CaO + CO2 → CaCO3 | CaO ra CaCO3

Phản ứng CaO + CO2 → CaCO3

1. Phương trình phản ứng CaO và CO2

CaO + CO2 → CaCO3

CaO + CO2 → CaCO3 | CaO ra CaCO3 (ảnh 1)

2. Điều kiện phản ứng xảy ra

Nhiệt độ phòng.

3. Bản chất của các chất tham gia phản ứng

3.1. Bản chất của CaO (Canxi oxit)

CaO mang đầy đủ tính chất của oxit bazo nên tác dụng được với oxit axit.

3.2. Bản chất của CO2 (Cacbon dioxit)

CO2 là một oxit axit tác dụng với oxit bazo tạo muối.

4. Mở rộng kiến thức về CaO

4.1. Tính chất vật lí & nhận biết

- Tính chất vật lí: CaO là chất rắn có dạng tinh thể màu trắng, là một chất ăn da và có tính kiềm.

- Nhận biết: Đem hòa tan bari oxit vào nước, tan tốt trong nước, tỏa nhiệt mạnh, sinh ra dung dịch hơi vẩn đục.

CaO + H2O → Ca(OH)2

4.2. Tính chất hóa học

- Mang đầy đủ tính chất hóa học của oxit bazơ.

Tác dụng với nước:

CaO + H2O → Ca(OH)2

Tác dụng với axit:

CaO + 2HCl → CaCl2 + H2O

CaO + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O

Tác dụng với oxit axit:

CaO + CO2 → CaCO3

4.3. Điều chế

Canxi oxit thông thường được sản xuất bằng cách phân hủy bởi nhiệt (nung nóng) các loại vật liệu tự nhiên như đá vôi là khoáng chất chứa canxi cacbonat (CaCO3)

CaCO3 -to→ CaO + CO2

5. Tính chất hóa học của CO2

CO2 là oxit axit

- CO2 tan trong nước tạo thành axit cacbonic (là một điaxit rất yếu)

CO2 + H2O ↔ H2CO3

- CO2 tác dụng với oxit bazơ → muối.

CaO + CO2 → CaCO3 (t0)

- CO2 tác dụng với dung dịch bazơ → muối + H2O

NaOH + CO2 → NaHCO3

2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O

- CO2 bền, ở nhiệt độ cao thể hiện tính oxi hóa khi tác dụng với các chất khử mạnh

CO2 + 2Mg → 2MgO + C

CO2 + C → 2CO

Lưu ý: Được dùng để giải thích CO2 không dùng để dập tắt các đám cháy kim loại.

6. Ứng dụng của CaO

Trong vật liệu gốm

7. Bài tập vận dụng

Câu 1. Oxit nào sau đây là oxit bazơ?

A. P2O5

B. SO2

C. CaO

D. CO

Lời giải:

Đáp án: C

Câu 2. Sản phẩm của phản ứng phân hủy canxicacbonat bởi nhiệt là:

A. CaO và CO

B. CaO và CO2

C. CaO và SO2

D. CaO và P2O5

Lời giải:

Đáp án: B

Link nội dung: https://cmp.edu.vn/co2-cao-a33714.html