Danh từ của Lazy là gì? Word form của Lazy và cách dùng

Phiên âm và ý nghĩa của Lazy

Cách sử dụng tính từ Lazy. (Ảnh: Canva)

Lazy (a)

Cách phát âm: Lazy - /ˈleɪzi/

Ý nghĩa của Lazy

Lazy (a): Lười biếng, uể oải, mô tả vật gì đó diễn ra chậm chạp

Cách sử dụng tính từ này rất đơn giản, dùng trước các danh từ trong tiếng Anh. Đôi khi lazy có thể đứng độc lập sau động từ “to be” hay “get” / “become”, “feel”...+ lazy

Ví dụ câu về cách sử dụng tính từ Lazy:

Danh từ của Lazy? Cách dùng?

Danh từ laziness và cách sử dụng. (Ảnh: Canva)

Danh từ của lazy là “Laziness”. Danh từ của lazy được hình thành dựa trên việc thêm hậu tố “ness” là đuôi phổ biến trong các danh từ tiếng Anh.

Xem ngay cách sử dụng “laziness” dưới đây:

Phiên âm: Laziness (n) - /ˈleɪzinəs/

Ý nghĩa:

Laziness: Sự lười biếng, sự biếng nhác

Ví dụ câu có sử dụng danh từ “laziness” như sau:

Tổng hợp word form của Lazy

Word form hay word family chỉ nhóm từ đều có chung một từ gốc, các từ khác nhau bởi thêm tiền tố hoặc hậu tố vào nó.

Các nhóm từ với Lazy

Ngoài tính từ Lazy để nói sự lười biếng, bạn cũng có thêm nhiều lựa chọn khác bằng việc sử dụng các từ đồng nghĩa khiến diễn đạt tiếng Anh của mình phong phú và linh hoạt hơn.

Monkey gợi ý một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với tính từ Lazy như dưới đây:

Từ đồng nghĩa với Lazy và ý nghĩa

Từ trái nghĩa với Lazy và ý nghĩa

Từ trái nghĩa với Lazy. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Xem thêm: Danh từ của Invent là gì? Word form của Invent và cách dùng

Cấu trúc câu với Lazy

Ngoài tính từ lazy ra, bạn có thể dùng lazier, laziest trong các cấu trúc câu so sánh hơn, so sánh nhất.

So sánh hơn: V + lazier + than…

Vd:

He is lazier than his brother. (Anh ta lười hơn anh trai của mình.)

I never fancied there was a lazy streak in me, but I'm getting lazier and lazier every day. (Tôi chưa bao giờ tưởng tượng rằng mình có thói lười biếng, nhưng tôi càng ngày càng lười hơn.)

So sánh nhất: Be + The + Laziest + N…

Vd:

I’m the laziest person in my family. (Tôi là người lười nhất trong gia đình.)

Also I was the laziest one, the one with the least ambition. (Ngoài ra, tôi là người lười biếng nhất, người có ít tham vọng nhất.)

Thành ngữ (idioms) với Lazy

Một số thành ngữ thú vị với “lazy”

1. (As) lazy as a bear: Rất lười biếng, biếng nhác

Vd: Don't just sit there as lazy as a bear—help me bring in the groceries! (Đừng chỉ ngồi đó lười biếng, hãy giúp tôi mang hàng tạp hóa vào.)

2. Lazy dog: Chỉ người lười biếng, nhàn rỗi

Vd: I'm not having any luck getting the kids to go play outside. They're being total lazy dogs today. (Tôi không có cơ may đưa những đứa nhỏ ra ngoài chơi hôm nay. Chúng đang rất lười chẳng muốn đi đâu.)

3. Lazy-bones: chỉ người đặc biệt rất lười biếng

Vd: Come on, lazy-bones, you've spent half the day in bed. Time to get up and be productive! (Dậy nào, kẻ lười biếng, cậu đã nằm trên giường cả ngày rồi. Đến lúc để dậy và làm việc năng suất.)

Trên đây là bài viết về danh từ của lazy là gì, Monkey mong rằng bạn đã có câu trả lời thỏa đáng cho mình. Cảm ơn bạn đã đón đọc bài viết này.

Link nội dung: https://cmp.edu.vn/lazy-la-gi-a34084.html