Initial nghĩa là gì: Định nghĩa, Ví dụ

Có thể với nhiều người học tiếng anh thì Initial là một từ rất quen thuộc và dễ sử dụng. Tuy nhiên thì chắc hẳn nhiều bạn vẫn rất “hoang mang” về từ này. Vậy để loại bỏ sự hoang mang ấy thì chúng ta cùng tìm hiểu bài học này nha!

Initial tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Initial

1. Định nghĩa initial trong tiếng anh

Initial là một danh từ, tính từ, động từ khá phổ biến trong tiếng anh.

Initial được phiên âm là /ɪˈnɪʃ.əl/

2. Cách sử dụng initial

Danh từ initial

The noun “initial” refers to the first letter of every name, especially when it is used in order to present the whole name of someone. Danh từ “initial” dùng để chỉ chữ cái đầu tiên của mỗi tên, đặc biệt khi nó được dùng để đại diện cho toàn bộ tên của một người nào đó. Trong trường hợp này, “initial” có nghĩa là chữ cái đầu.

Ví dụ:

Tính từ initial

The adjective “initial” means happening at the beginning; first. Tính từ “initial” có nghĩa là xảy ra ở đầu; đầu tiên.

Ví dụ:

Động từ initial

The verb “initial” means writing one or all initials on something. Động từ “initial” có nghĩa là viết một hoặc tất cả các chữ cái đầu của một cái gì đó.

Ví dụ:

Initial tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho các cách sử dụng Initial

3. Các từ / cụm từ đồng / gần nghĩa phổ biến với initial

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

alphabetic character, letter of the alphabet, letter

các ký tự thông thường của bảng chữ cái được sử dụng để biểu thị lời nói;

Một ngôn ngữ theo bảng chữ cái có một chữ cái hoặc các tổ hợp các chữ cái và dấu để biểu thị từng âm thanh lời nói trong ngôn ngữ đó.

opening, , early, earliest, beginning, primary, first, commencing,

Sớm nhất, đầu tiên

Xảy ra đầu tiên, rất sớm

Sự bắt đầu, khởi đầu

Sign, endorse, autograph

Sign: viết tên của bạn, thường là trên một tài liệu viết hoặc in, để cho thấy rằng bạn đồng ý với nội dung của nó hoặc đã tự viết hoặc tạo ra nó.

Endorse: viết một cái gì đó để cho phép một cái gì đó, đặc biệt là tên của bạn trên mặt sau của séc, để làm cho nó phải trả (= có thể được trả) cho người khác.

Autograph: chữ ký (= tên của bạn do chính bạn viết), đặc biệt là của một người nổi tiếng

4. Một vài điều thú vị về “initial”

“Initial” trong sách, các tác phẩm xuất bản

Trong một tác phẩm đã viết hoặc đã xuất bản, phần “initial” hoặc “drop cap” - phần mở đầu là một chữ cái ở đầu một từ, một chương hoặc một đoạn văn lớn hơn phần còn lại của văn bản.

Từ “initial” có nguồn gốc từ chữ cái đầu trong tiếng Latin, có nghĩa là đứng ở đầu.

“Initial” - những chữ viết tắt thường có chiều cao vài dòng và trong các cuốn sách hoặc bản thảo cũ hơn, đôi khi được trang trí lộng lẫy.

“Initial” trong các bản thảo

Trong các bản thảo, các chữ cái đầu có hình ảnh bên trong chúng được gọi là chữ viết tắt theo lịch sử.

“Initial” - các chữ cái đầu thường chứa các đường xoắn ốc dạng thực vật với các hình nhỏ của động vật hoặc con người không đại diện cho một người hoặc cảnh cụ thể được gọi là từng có người ở.

“Initial” categorization

“Initial” - các chữ cái đầu được phân loại theo hình thái: chữ cái đánh dấu (màu đỏ); bức thư ký họa, mô phỏng các tượng tướng quân La Mã cổ đại; chữ khởi đầu hình tượng (thường là trong tiểu cảnh); ban đầu được sử học, hỗ trợ không gian cho các cảnh của một nhân vật tường thuật.

Initial tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Initial

Bài học chắc hẳn đã giúp các bạn mở rộng được hiểu biết về từ Initial rồi. Hy vọng các bạn sẽ luyện tập sử dụng nó nhiều hơn để thật nhuần nhuyễn nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

Link nội dung: https://cmp.edu.vn/initial-la-gi-a34341.html