Cấu trúc recommend chắc hẳn rất quen thuộc với những bạn đang học giao tiếp tiếng Anh. Vậy bạn hãy cùng ILA tìm hiểu cấu trúc này và trả lời câu hỏi recommend + V gì, recommend to V hay Ving, recommend đi với giới từ gì, cách dùng và bài tập cấu trúc recommend có đáp án.
Recommend trong tiếng Anh có nghĩa là giới thiệu, đề xuất hoặc tư vấn. Đây là một động từ. Về danh từ, nó được gọi là “recommendation” có nghĩa là sự giới thiệu, đề xuất hoặc lời tư vấn. Khi bạn recommend một điều gì đó, thực chất bạn đưa ra một đề xuất tích cực hoặc ủng hộ một hành động cụ thể.
Động từ recommend thường tuân theo quy tắc và không có biến thể đặc biệt. Các hình thức thì quá khứ và quá khứ phân từ (P2) của recommend đều được tạo ra bằng cách thêm đuôi ‘-ed’. Dưới đây là chi tiết về các hình thức của recommend:
• Dạng nguyên thể: recommend
• Thì quá khứ: recommended
• Dạng quá khứ phân từ (P2): recommended
Recommend có các từ loại tương ứng như sau:
• Động từ: recommend giới thiệu, đề cử
• Danh từ: recommendation sự giới thiệu, lời đề nghị, đề cử
Về vị trí của recommend trong câu, từ này có thể xuất hiện như sau:
• Recommend đứng sau chủ ngữ.
• Recommend đứng trước tân ngữ.
• Recommend có thể đứng sau các trạng từ chỉ tần suất.
Còn trong tiếng Anh, cấu trúc recommend được sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc đề xuất cho người khác về việc gì, nên làm gì hoặc nên sử dụng cái gì.
Ví dụ:
• I highly recommend that you watch ‘The Shawshank Redemption’. It’s a classic film with a great storyline. (Tôi rất khuyến nghị bạn xem bộ phim ‘The Shawshank Redemption’. Đó là một bộ phim cổ điển với một cốt truyện tuyệt vời)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc advise giúp bạn đưa ra lời khuyên hữu ích
Cấu trúc recommend có nhiều cách dùng khác nhau. Recommend + V gì? Theo sau recommend to V hay Ving hoặc V-inf. Để hiểu rõ hơn về cách dùng recommend to V hay Ving, V-inf thì bạn cần nắm rõ các cấu trúc sau.
Cấu trúc này thường được dùng để giới thiệu ai đó đến một người, một sự vật hoặc hành động mà họ nên biết hoặc trải nghiệm. Nói đơn giản thì bạn dùng cấu trúc recommend để giới thiệu một người/một vật nào đó cho ai khác.
Ví dụ:
• She recommended her favorite book to me. (Cô ấy đã tiến cử quyển sách yêu thích của mình cho tôi)
• I recommend John to the hiring manager for the open position. (Tôi đề xuất John cho người quản lý tuyển dụng cho vị trí còn trống)
• The doctor recommended this medication to his patient. (Bác sĩ đã đề xuất loại thuốc này cho bệnh nhân của mình)
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
Bạn dùng cấu trúc này trong các trường hợp muốn gợi ý cho ai đó một hành động mà họ nên trải nghiệm hoặc gợi ý cho một người nào đó nên làm gì.
Ví dụ:
• She recommended that I should take a break from work. (Cô ấy đề nghị rằng tôi nên nghỉ làm việc một thời gian)
• The doctor recommended that he should undergo a thorough medical examination. (Bác sĩ đề nghị rằng anh ấy nên trải qua một cuộc kiểm tra y tế cẩn thận)
• The teacher recommended that the students should study for at least two hours a day. (Giáo viên đề nghị rằng học sinh nên học ít nhất hai giờ mỗi ngày)
Cấu trúc recommend này được dùng trong công việc để đưa ra đề xuất cho ai đó về công việc hoặc vị trí phù hợp nhất với họ. Cụ thể là khi bạn muốn tiến cử một ai đó lên một chức vụ, vị trí phù hợp hoặc cao hơn.
Ví dụ:
• She recommended John for the role of team leader. (Cô ấy đã tiến cử John cho vị trí trưởng nhóm)
• The teacher recommended Sarah for the position of class president. (Giáo viên đã tiến cử Sarah cho vị trí tổ trưởng lớp)
Recommend trong trường hợp này được dùng để khuyến cáo ai đó không nên làm gì, giới từ against (chống lại, đi ngược lại) theo sau cấu trúc recommend nhằm nhấn mạnh lời khuyên của bạn đưa ra cho người khác.
Ví dụ:
• I recommend against investing in that risky stock. (Tôi đề nghị không nên đầu tư vào cổ phiếu rủi ro đó)
• She recommended against going out during the storm. (Cô ấy đề nghị không nên ra ngoài trong cơn bão)
• The doctor recommended against consuming too much sugar for patients with diabetes. (Bác sĩ đề nghị không nên tiêu thụ quá nhiều đường cho bệnh nhân bị tiểu đường)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
Bạn muốn giới thiệu một sự vật, sự việc một cách chung chung mà không cần quan tâm đến người bạn nói là ai thì có thể sử dụng cấu trúc này. Cấu trúc này là cấu trúc ai đó gợi ý một việc/ sự vật hay ho, bổ ích.
Ví dụ:
• I recommend watching the sunrise from the beach; it’s a breathtaking experience. (Tôi đề nghị xem bình minh từ bãi biển; đó là một trải nghiệm đầy ấn tượng)
• The nutritionist recommended incorporating more fruits and vegetables into your diet. (Chuyên gia dinh dưỡng đề nghị tích hợp thêm nhiều loại trái cây và rau vào chế độ ăn của bạn)
• The travel guidebook recommends exploring the historic district on foot. (Sách hướng dẫn du lịch đề nghị khám phá khu phố cổ bằng cách đi bộ)
Để nhấn mạnh sự vật, sự việc hoặc hành động được gợi ý, bạn cần kết hợp recommend với cấu trúc câu bị động. Trong đó, câu bị động không dùng ở cấu trúc recommend mà dùng ở mệnh đề theo sau.
Ví dụ:
• The safety inspector recommends that the damaged bridge should be repaired immediately. (Người kiểm tra an toàn đề nghị cầu hỏng này nên được sửa chữa ngay lập tức)
• The environmental organization recommends that stricter regulations should be implemented to reduce pollution. (Tổ chức môi trường đề nghị rằng cần áp dụng các quy định nghiêm ngặt hơn để giảm thiểu ô nhiễm)
• The teacher recommends that the classroom layout should be redesigned for better student engagement. (Giáo viên đề nghị rằng bố trí lớp học nên được thiết kế lại để tạo điều kiện tốt hơn cho sự tương tác của học sinh)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc would you mind: Cách đề nghị hoặc xin phép lịch sự
Động từ recommend thường kết hợp với các giới từ sau đây:
• To: Được sử dụng để chỉ ra người hoặc vị trí mà bạn đề nghị hoặc tiến cử.
Ví dụ: I recommend this book to you. (Tôi đề nghị cuốn sách này cho bạn)
• For: Thường được sử dụng để biểu thị mục đích hoặc lý do đề nghị hoặc tiến cử.
Ví dụ: I recommend this restaurant for its excellent service. (Tôi đề nghị nhà hàng này vì dịch vụ xuất sắc)
• Against: Được sử dụng khi bạn muốn đề nghị không nên thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ: I recommend against investing in that stock. (Tôi đề nghị không nên đầu tư vào cổ phiếu đó)
• In favor of: Được sử dụng khi bạn muốn đề nghị hoặc tiến cử một việc gì đó trong lợi ích hoặc ủng hộ của ai đó.
Ví dụ: I recommend this proposal in favor of sustainability. (Tôi đề nghị đề xuất này ủng hộ cho sự bền vững)
• With regard to: Sử dụng khi bạn muốn đề nghị hoặc tiến cử với sự liên quan đến một chủ đề cụ thể.
Ví dụ: I recommend with regard to the recent changes in the policy. (Tôi đề nghị liên quan đến những thay đổi gần đây trong chính sách)
• About/On: Được sử dụng khi bạn muốn đề nghị hoặc khuyên người khác về một chủ đề hoặc một vấn đề nhất định.
Ví dụ: I recommend talking to her about the problem. (Tôi đề xuất nói chuyện với cô ấy về vấn đề đó)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
1. The travel agent ___________ a visit to the ancient ruins in Greece.
2. I highly ___________ this restaurant for its delicious seafood dishes.
3. The doctor ___________ that you should get enough sleep for better health.
4. They strongly ___________ against traveling during the hurricane.
5. The teacher ___________ that students should review their notes before the exam.
→ Đáp án:
1. The travel agent recommends a visit to the ancient ruins in Greece.
2. I highly recommend this restaurant for its delicious seafood dishes.
3. The doctor recommends that you should get enough sleep for better health.
4. They strongly recommend against traveling during the hurricane.
5. The teacher recommends that students should review their notes before the exam.
1. (Lời khuyên về việc học tiếng Anh) -> The teacher recommends…
2. (Lời khuyên về việc ăn nhiều rau xanh) -> The nutritionist recommends…
3. (Lời khuyên cho học sinh học thêm mỗi ngày) -> The parents recommend…
4. (Lời khuyên cho người khác nên đọc sách) -> I recommend…
5. (Lời khuyên về việc thực hiện bài tập hàng ngày) -> The personal trainer recommends…
→ Đáp án:
1. The teacher recommends that students should learn English.
2. The nutritionist recommends that you should eat more green vegetables.
3. The parents recommend that students should study more every day.
4. I recommend that you should read books.
5. The personal trainer recommends that you should exercise daily.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
1. She recommended Sarah…
2. I recommend this app…
3. The manager recommended John…
4. They recommended the new method…
5. The coach recommended Peter…
→ Đáp án:
1. She recommended Sarah for the job.
2. I recommend this app for tracking your expenses.
3. The manager recommended John for the promotion.
4. They recommended the new method for increasing efficiency.
5. The coach recommended Peter for the team captain position.
1. (Lời khuyên về việc thực hiện bài tập thể dục hàng ngày) -> The fitness trainer recommends…
2. (Lời khuyên về việc thử một món ăn mới) -> I recommend…
3. (Lời khuyên về việc tham gia vào các hoạt động xã hội) -> The community leader recommends…
4. (Lời khuyên về việc thay đổi mô hình kinh doanh) -> The entrepreneur recommends…
5. (Lời khuyên về việc tham gia khóa học trực tuyến) -> The educator recommends…
→ Đáp án:
1. The fitness trainer recommends doing daily exercise.
2. I recommend trying a new dish.
3. The community leader recommends participating in social activities.
4. The entrepreneur recommends changing the business model.
5. The educator recommends taking online courses.
ILA vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc recommend. Điều cốt lõi sẽ giúp bạn đạt đến thành công trong quá trình học tiếng Anh chính là sự kiên trì. Luyện tập các bài tập có sẵn là một gợi ý để bạn nắm rõ kiến thức này và áp dụng vào thực tế bạn nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn
Link nội dung: https://cmp.edu.vn/recommended-gi-a34504.html