Đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa

Giới thiệu đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa

Đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa nằm trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ chính hãng của Honda Motor Việt Nam như: Showroom trưng bày sản phẩm, Cung cấp phụ tùng chính hãng, Sửa chữa bảo dưỡng với các kỹ thuật viên được đào tạo đạt chứng chỉ tay nghề cao về xe máy Honda. Các hoạt động Marketing thường xuyên như lái thử xe, sửa chữa lưu động, cứu hộ, các hoạt động thiện nguyện

Tại đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa người mua sẽ dễ dàng trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất từ các tư vấn bán hàng. Đặc biệt hơn, người mua sẽ nhận được những chính sách ưu đãi nhất về giá và các hỗ trợ theo kèm về phụ kiện, quà tặng bảo dưỡng, vay mua trả góp không lãi suất, giảm giá cho học sinh, sinh viên trong các kỳ nhập học …

HEAD trưng bày sản phẩm tại đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa

Bảng giá xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa

Bảng giá xe máy, mô tô Honda được cập nhập tại hệ thống HEAD chính hãng: Đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa

Bảng giá xe máy Honda Giá xe máy Honda Vision Giá bán Vision tiêu chuẩn (không Smartkey) 37.500.000 Vision Cao cấp 40.000.000 Vision đặc biệt có Smartkey 41.500.000 Vision Cá tính có Smartkey 44.000.000 Honda Air Blade Giá bán Air Blade 125 Tiêu Chuẩn 48.500.000 Air Blade 125 Đặc biệt 51.500.000 Air Blade 160 ABS Tiêu chuẩn 65.000.000 Air Blade 160 ABS Đặc biệt 67.000.000 Honda Lead Giá bán Lead Tiêu chuẩn không có Smartkey 44.500.000 Lead Cao cấp 49.000.000 Lead Đặc biệt 50.000.000 Honda SH Mode Giá bán SH Mode Tiêu chuẩn CBS 76.300.000 SH Mode Thời trang ABS 88.000.000 SH Mode Đặc biệt ABS 89.000.000 Honda SH Giá bán SH 125i phanh CBS 91.000.000 SH 125i phanh ABS 98.000.000 SH 150i phanh CBS 114.000.000 SH 150i phanh ABS 125.000.000 SH 150i ABS bản Đặc biệt 129.000.000 SH 150i ABS bản Thể thao 132.000.000 Honda SH350i Giá bán SH350i Cao cấp 158.000.000 SH350i Đặc biệt 159.000.000 SH350i Thể thao 161.000.000 Honda Wave Giá bán Wave Alpha bản tiêu chuẩn 23.200.000 Wave Alpha bản giới hạn 23.700.000 Wave RSX bản phanh cơ vành nan hoa 26.300.000 Wave RSX bản phanh đĩa vành nan hoa 27.300.000 Wave RSX bản Phanh đĩa vành đúc 29.300.000 Honda Blade Giá bán Blade 110 phanh cơ vành nan hoa 22.900.000 Blade 110 phanh đĩa vành nan hoa 23.900.000 Blade 110 phanh đĩa vành đúc 25.300.000 Honda Future Giá bán Future tiêu chuẩn vành nan hoa 38.300.000 Future Cao cấp vành đúc 40.200.000 Honda Super Cub C125 Giá bán Super Cub C125 Fi 95.200.000 Honda Winner X Giá bán Winner X 45.000.000 Winner X 48.000.000 Winner X 48.500.000 Honda CBR150R Giá bán CBR150R 78.600.000 CB150R Giá bán CB150R 106.700.000 Honda Rebel 300 Giá bán Rebel 300 128.800.000 Honda Rebel 500 Giá bán Rebel 500 187.000.000 Honda CB300R Giá bán CB300R 136.800.000

Lưu ý: Giá xe máy Honda tại Quang Trung Thanh Hóa có thể thay đổi theo chính sách từng thời điểm và theo giá điều chỉnh của Honda Motor Việt Nam mà dailymuabanxe chưa kịp cập nhật.

>>> Thông tin sản phẩm & Giá xe được lấy từ website Honda chính hãng

Các mẫu xe máy Honda đang bán

Các dòng xe máy, mô tô Honda sản xuất trong nước và nhập khẩu nguyên chiếc được trưng bày và cung cấp các dịch vụ 3s chính hãng tại đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa .

Honda Super Cub C125

Hình ảnh xe máy Honda Super Cub
Thông số kĩ thuật

Super Cub C125

Khối lượng bản thân 109kg Dài x Rộng x Cao 1.910 x 718 x 1.002mm Khoảng cách trục bánh xe 1.243mm Độ cao yên 780mm Khoảng sáng gầm xe 136mm Dung tích bình xăng 3,7 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 70/90-17M/C 38P Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp sau: 80/90-17M/C 50P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ đơn Loại động cơ PGM-FI, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí Công suất tối đa 6,87kW/7.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay nhớt Dung tích nhớt máy 1,0 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,50l/100km Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 10,15Nm/5.000 vòng/phút Dung tích xy-lanh 123,94 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 50,0 mm x 63,1 mm Tỷ số nén 10,0:1

>>> Xem sản phẩm Honda Super Cub C125

Honda Wave Alpha 110cc

xe máy Honda Wave
Thông số kĩ thuật

Wave Alpha 110cc

Khối lượng bản thân 97 kg Dài x Rộng x Cao 1.914 mm x 688 mm x 1.075 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.224 mm Độ cao yên 769 mm Khoảng sáng gầm xe 138 mm Dung tích bình xăng 3,7 L Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước 70/90-17M/C 38P Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp sau 80/90-17M/C 50P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí Công suất tối đa 6,12kW/7.500rpm Dung tích nhớt máy Sau khi xả 0,8 L Dung tích nhớt máy Sau khi rã máy 1,0 L Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,90 l/100km Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 8,44 N・m (5.500rmp) Dung tích xy-lanh 109,1 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 50,0 x 55,6 mm Tỷ số nén 9,0 : 1

>>> Xem sản phẩm Honda Wave Alpha 110cc

Honda Wave RSX FI 110

Thông số kĩ thuật Wave RSX FI 110 Khối lượng bản thân 99kg Dài x Rộng x Cao 1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.227mm Độ cao yên 760mm Khoảng sáng gầm xe 135mm Dung tích bình xăng 4 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí Công suất tối đa 6,46 kW / 7.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay nhớt 1,0 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,7l/100 km Hộp số Cơ khí, 4 số tròn Hệ thống khởi động Đạp chân/Điện Moment cực đại 8,70 Nm/6.000 vòng/phút Dung tích xy-lanh 109,2 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 50,0 x 55,6 mm Tỷ số nén 9,3 : 1

>>> Xem sản phẩm Honda Wave RSX FI 110

Honda Blade 110

xe máy Honda Blade
Thông số kĩ thuật Blade 110 Khối lượng bản thân Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg Dài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.217 mm Độ cao yên 769 mm Khoảng sáng gầm xe 141 mm Dung tích bình xăng 3,7 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 -17 M/C 38P Kích cỡ lớp trước/ sau Sau: 80/90 - 17 M/C 50P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí Công suất tối đa 6,18 kW/7.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,8 lít sau khi thay nhớt Dung tích nhớt máy 1,0 lít sau khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,85l/100km Hộp số Cơ khí, 4 số tròn Hệ thống khởi động Đạp chân/Điện Moment cực đại 8,65 Nm/5.500 vòng/phút Dung tích xy-lanh 109,1 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 50,0 mm x 55,6 mm Tỷ số nén 9,0:1

>>> Xem sản phẩm Honda Blade 110

Honda Future 125 FI

xe máy Honda Future
Thông số kĩ thuật Future 125 FI Khối lượng bản thân 104 kg 105 kg (Thông số kỹ thuật của phiên bản vành đúc) Dài x Rộng x Cao 1.931 mm x 711 mm x 1.083 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.258 mm Độ cao yên 756 mm Khoảng sáng gầm xe 133 mm Dung tích bình xăng 4,6 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Kích cỡ lớp trước/ sau Sau: 80/90 - 17 M/C 50P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy-lanh Công suất tối đa 6,83 kW/7.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,9 lít (rã máy); 0,7 lít (thay nhớt) Mức tiêu thụ nhiên liệu 1.54 L Loại truyền động 4 số tròn Hệ thống khởi động Điện & Đạp chân Moment cực đại 10,2 Nm/5.500 vòng/phút Dung tích xy-lanh 124,9 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 52,4 mm x 57,9 mm Tỷ số nén 9,3 : 1

>>> Xem sản phẩm Honda Future 125 FI

Honda Vision

xe máy Honda Vision
Thông số kĩ thuật Vision Khối lượng bản thân 100kg Dài x Rộng x Cao 1.925mm x 686mm x 1.126mm Khoảng cách trục bánh xe 1.277mm Độ cao yên 785mm Khoảng sáng gầm xe 130mm Dung tích bình xăng 4,9 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 80/90-16M/C 43P Kích cỡ lớp trước/ sau Sau: 90/90-14M/C 46P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí Công suất tối đa 6,59kW/7.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,65 lít khi thay dầu Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,83 L/100km Loại truyền động Đai Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 9,29Nm/6.000 vòng/phút Dung tích xy-lanh 109,5cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 47,0mm x 63,1mm Tỷ số nén 10,0:1

>>> Xem sản phẩm Honda Vision

Honda Sh mode 125cc

xe máy Honda SH Mode
Thông số kĩ thuật Sh mode 125cc Khối lượng bản thân 116 kg Dài x Rộng x Cao 1.950 mm x669 mm x1.100 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.304 mm Độ cao yên 765 mm Khoảng sáng gầm xe 130 mm Dung tích bình xăng 5,6 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 80/90-16M/C 43P Kích cỡ lớp trước/ sau Sau: 100/90-14M/C 57P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Phuộc đơn Loại động cơ 4 kỳ, 4 van, làm mát bằng dung dịch Công suất tối đa 8,2 kW/8500 vòng/phút Dung tích nhớt máy Sau khi xả: 0,8 lít Dung tích nhớt máy Sau khi rã máy: 0,9 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,16 lít/100km Hộp số Tự động, vô cấp Hệ thống khởi động Điện Dung tích xy-lanh 124,8 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 53,5 mm x 55,5 mm Tỷ số nén 11,5:1

>>> Xem sản phẩm Honda Sh mode 125cc

Honda LEAD 125cc

xe máy Honda Lead
Thông số kĩ thuật LEAD 125cc Khối lượng bản thân 113 kg Dài x Rộng x Cao 1.844 mm x 680 mm x 1.130 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.273 mm Độ cao yên 760 mm Khoảng sáng gầm xe 120 mm Dung tích bình xăng 6,0 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 90/90-12 44JJ Kích cỡ lớp trước/ sau Sau: 100/90-10 56J Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 8,22 kw / 8.500 rpm Dung tích nhớt máy Sau khi xả 0,8 lít Dung tích nhớt máy Sau khi rã máy 0,9 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,16 lít/100km Hộp số Tự động, vô cấp Hệ thống khởi động Điện Dung tích xy-lanh 124,8 cc Đường kính x Hành trình pít tông 53,5 x 55,5 mm Tỷ số nén 11,5:1

>>> Xem sản phẩm Honda LEAD 125cc

Honda Air Blade 125/160

xe máy Honda Air Blade
Thông số kĩ thuật Air Blade 125/160 Khối lượng bản thân Air Blade 125: 113 kg Dài x Rộng x Cao Air Blade 125: 1.887 x 687 x 1.092 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.286 mm Độ cao yên 775 mm Khoảng sáng gầm xe Air Blade 125: 141 mm Dung tích bình xăng 4,4 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90 Kích cỡ lớp trước/ sau Air Blade 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80 Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch Dung tích xy-lanh Air Blade 125: 124,8 cc Dung tích xy-lanh Air Blade 160: 156,9 cc Công suất tối đa Air Blade 125: 8,75kW/8.500 vòng/phút Công suất tối đa Air Blade 160: 11,2kW/8.000 vòng/phút Moment cực đại Air Blade 125: 11,3Nm/6.500 vòng/phút Moment cực đại Air Blade 160: 14,6Nm/6.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay nhớt Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu Air Blade 125: 2,26l/100km Mức tiêu thụ nhiên liệu Air Blade 160: 2,3l/100km Hộp số Vô cấp Loại truyền động Dây đai, biến thiên vô cấp Hệ thống khởi động Điện

>>> Xem sản phẩm Honda Air Blade

Honda SH125i/150i

xe máy Honda SH
Thông số kĩ thuật SH125i/150i Khối lượng bản thân SH 125i/150i CBS: 133kg Khối lượng bản thân SH 125i/150i ABS: 134kg Dài x Rộng x Cao 2.090mm x 739mm x 1.129mm Khoảng cách trục bánh xe 1.353mm Độ cao yên 799mm Khoảng sáng gầm xe 146mm Dung tích bình xăng 7,8 lít Kích cỡ lớp trước/ sau 100/80 - 16 M/C 50P Kích cỡ lớp trước/ sau 120/80 - 16 M/C 60P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch Dung tích xy-lanh 124,8cm³ (SH 125i) Dung tích xy-lanh 156,9cm³ (SH 150i) Công suất tối đa 9,6kW/8.250 vòng/phút (SH 125i) Công suất tối đa 12,4kW/8.500 vòng/phút (SH 150i) Moment cực đại 12N.m/6.500 vòng/phút (SH 125i) Moment cực đại 14,8N.m/6.500 vòng/phút (SH 150i) Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay nhớt Mức tiêu thụ nhiên liệu SH125i: 2,46 lít/100km Mức tiêu thụ nhiên liệu SH150i: 2,24 lít/100km Hộp số Biến thiên vô cấp Loại truyền động Dây đai, hộp số biến thiên vô cấp Hệ thống khởi động Điện

>>> Xem sản phẩm Honda SH 125i/150i

Honda SH 350i

xe máy Honda SH350i
Thông số kĩ thuật SH350i Khối lượng bản thân 172 kg Dài x Rộng x Cao 2.160 mm x 743 mm x 1.162 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.450 mm Độ cao yên 805 mm Khoảng sáng gầm xe 132 mm Dung tích bình xăng 9,3 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 110/70-16 M/C 52S Kích cỡ lớp trước/ sau Sau: 130/70R16 M/C 61S Loại động cơ SOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn 4 van, làm mát bằng chất lỏng; đáp ứng Euro 3 Công suất tối đa 21,5 kW/7.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy Sau khi xả: 1,4 lít Sau khi xả và vệ sinh lưới lọc: 1,5 lít Sau khi rã máy: 1,85 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu 3,54l/100km Loại truyền động Biến thiên vô cấp Moment cực đại 31,8 Nm/5.250 vòng/phút Dung tích xy-lanh 329,6 cc Đường kính x Hành trình pít tông 77 mm x 70,77 mm Tỷ số nén 10,5:1

>>> Xem sản phẩm Honda SH 350i

Honda Winner X

xe máy Winner X
Thông số kĩ thuật Winner X Khối lượng bản thân 122kg Dài x Rộng x Cao 2.019 x 727 x 1.104 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.278 mm Độ cao yên 795 mm Khoảng sáng gầm xe 151 mm Dung tích bình xăng 4,5 lít Kích cỡ lớp trước/ sau “Trước: 90/80-17M/C 46P Sau: 120/70-17M/C 58P” Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ đơn Loại động cơ PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xy-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch Công suất tối đa 11,5kW/9.000 vòng/phút Dung tích nhớt máy “1,1 lít khi thay nhớt 1,3 lít khi rã máy” Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,99l/100km Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại Điện Dung tích xy-lanh 149,1 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 57,3 mm x 57,8 mm Tỷ số nén 11,3:1

>>> Xem sản phẩm Honda Winner X

Honda CBR150R

xe máy Honda CBR150R
Thông số kĩ thuật CBR150R Khối lượng bản thân 139kg Dài x Rộng x Cao 1.983 x 700 x 1.090 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.312 mm Độ cao yên 788 mm Khoảng sáng gầm xe 151 mm Dung tích bình xăng 12 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 100/80-17M/C Sau: 130/70-17M/C Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ đơn Loại động cơ PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xy-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch Công suất tối đa 12,6kW/9.000 vòng/phút Dung tích nhớt máy 1,1 lít khi thay nhớt 1,3 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,91l/100km Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 13,7Nm/7.000 vòng/phút Dung tích xy-lanh 149,2 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 57,3 mm x 57,8 mm Tỷ số nén 11,3:1

>>> Xem sản phẩm Honda CBR150R

Honda CB150R The Streetster

Thông số kĩ thuật CB150R The Streetster Khối lượng bản thân 126 kg Dài x Rộng x Cao 1.973 x 822 x 1.053 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.295 mm Độ cao yên 802 mm Khoảng sáng gầm xe 139 mm Dung tích bình xăng 8,5 L Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 110/70R17 Lốp sau: 150/60R17 Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ đơn Loại động cơ 4 kỳ, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch Công suất tối đa 12,0kW/9.500rpm Dung tích nhớt máy Sau khi xả 1,3L Sau khi rã máy 1,5L Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,79 l/100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Côn tay 6 số, truyền động bằng xích tải Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 13,6 Nm Dung tích xy-lanh 149,2 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 57,3 x 57,8 mm Tỷ số nén 11,3 :1

>>> Xem sản phẩm Honda CB150R The Streetster

Honda CB650R

Thông số kĩ thuật CB650R Khối lượng bản thân 203 kg Dài x Rộng x Cao 2.130 mm x 780 mm x 1.075 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.450 mm Độ cao yên 810 mm Khoảng sáng gầm xe 150 mm Dung tích bình xăng 15,4 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 120/70 ZR17 M/C Lốp sau: 180/55 ZR17 M/C Phuộc trước Giảm xóc hành trình ngược Showa SFF-BP, 41mm Phuộc sau Lò xo trụ đơn và tải trước có 10 cấp điều chỉnh Loại động cơ Động cơ 4 xy-lanh, 4 kỳ làm máy bằng chất lỏng, 16 van DOHC Công suất tối đa 70,0 kW/ 12.000 vòng/ phút Dung tích nhớt máy 2,3 lít khi thay nhớt 2,6 lít khi thay nhớt và bộ lọc 3,0 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 4,58 lít/100km Hộp số 6 số Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 63 Nm/ 9.500 vòng/ phút Dung tích xy-lanh 649 cc Đường kính x Hành trình pít tông 67 x 46 mm Tỷ số nén 11,6:1

>>> Xem sản phẩm Honda CB650R

Honda CB1000R

Thông số kĩ thuật CB1000R Khối lượng bản thân 213 kg Dài x Rộng x Cao 2.120 x 789 x 1.090 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.455 mm Độ cao yên 830 mm Khoảng sáng gầm xe 135 mm Dung tích bình xăng 16,2 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 120/70ZR17 Lốp sau: 190/55ZR17 Phuộc trước Giảm xóc hành trình ngược USD Showa SFF-BP Phuộc sau Giảm xóc đơn Showa Loại động cơ 4 kỳ, 4 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 107 kW tại 10.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy Khi xả nhớt: 2,6 lít Khi xả nhớt và thay lọc nhớt động cơ: 2,9 lít Khi rã máy: 3,5 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu 5,95 lít/100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 104 Nm tại 8.250 vòng/phút Dung tích xy-lanh 998 cc Đường kính x Hành trình pít tông 75,0 x 56,5 mm Tỷ số nén 11,6:1

>>> Xem sản phẩm Honda CB1000R

Honda CBR650R

Thông số kĩ thuật CBR650R Khối lượng bản thân 208 kg Dài x Rộng x Cao 2.130 mm x 750 mm x 1.150 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.450 mm Độ cao yên 810 mm Khoảng sáng gầm xe 130 mm Dung tích bình xăng 15,4 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 120/70ZR17 M/C Lốp sau: 180/55ZR17 M/C Phuộc trước Giảm xóc hành trình ngược Showa SFF-BP, 41mm Phuộc sau Lò trụ đơn với tải trước lò xo có 10 cấp điều chỉnh Loại động cơ Động cơ 4 xy-lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng, 16 van DOHC Công suất tối đa 70,0 kW/ 12.000 vòng/ phút Dung tích nhớt máy 2,3 lít khi thay nhớt 2,6 lít khi thay nhớt và bộ lọc 3,0 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 4,58 lít/100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 63 Nm/ 9.500 vòng/ phút Dung tích xy-lanh 649 cc Đường kính x Hành trình pít tông 67 x 46 mm Tỷ số nén 11,6:1

>>> Xem sản phẩm Honda CBR650R

Honda CB500X

Thông số kĩ thuật CB500X Khối lượng bản thân 197 kg Dài x Rộng x Cao 2.155 mm x 825 mm x 1.445 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.445 mm Độ cao yên 830 mm Khoảng sáng gầm xe 180 mm Dung tích bình xăng 17,5 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 110/80R19 Lốp sau: 160/60R17 Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thuỷ lực, 41mm, tải trước có thể điều chỉnh Phuộc sau Lò xo trụ đơn Prolink, tải trước lò xo với 5 cấp điều chỉnh Loại động cơ Động cơ xy-lanh đôi, 4 kỳ, DOHC, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 35 kW / 8.600 vòng/phút Dung tích nhớt máy 2,4 lít khi thay nhớt 2,6 lít khi thay nhớt và bộ lọc 3,1 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 3,59 lít/100 km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 43 Nm / 6.500 vòng/phút Dung tích xy-lanh 471 cc Đường kính x Hành trình pít tông 67 x 66,8 mm Tỷ số nén 10,7:1

>>> Xem sản phẩm Honda CB500X

Honda CB500F

Thông số kĩ thuật CB500F Khối lượng bản thân 189 kg Dài x Rộng x Cao 2.080 mm x 790 mm x 1.060 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.410 mm Độ cao yên 785 mm Khoảng sáng gầm xe 145 mm Dung tích bình xăng 17,1 Lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 120/70 ZR17M/C Lốp sau: 160/60 ZR17M/C Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thuỷ lực, 41mm, tải trước có thể điều chỉnh Phuộc sau Lò xo trụ đơn Prolink, tải trước lò xo với 5 cấp điều chỉnh Loại động cơ 4 kỳ, 2 xi lanh, DOHC, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 35 kW / 8600 vòng/phút Dung tích nhớt máy 2,5 lít khi thay nhớt 2,7 lít khi thay nhớt và bộ lọc 3,2 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 3,59 lít/100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 43 Nm / 6500 vòng/phút Dung tích xy-lanh 471 cc Đường kính x Hành trình pít tông 67 x 66,8 mm Tỷ số nén 10,7:1

>>> Xem sản phẩm Honda CB500F

Honda CBR500R

Thông số kĩ thuật CBR500R Khối lượng bản thân 192 kg Dài x Rộng x Cao 2.080 mm x 755 mm x 1.145 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.410 mm Độ cao yên 785 mm Khoảng sáng gầm xe 130 mm Dung tích bình xăng 17,1 Lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 120/70 ZR17M/C Lốp sau: 160/60 ZR17M/C Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực, 41mm, tải tước có thể điều chỉnh Phuộc sau Lò xo trụ đơn Prolink, tải trước lò xo với 5 cấp điều chỉnh Loại động cơ 4 kỳ, 2 xi lanh, DOHC, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 35kW/ 8.600 vòng/ phút Dung tích nhớt máy 2,5 lít khi thay nhớt 2,7 lít khi thay nhớt và bộ lọc 3,2 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 3,59 lít/100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 43Nm/ 6.500 vòng/ phút Dung tích xy-lanh 471 cc Đường kính x Hành trình pít tông 67 x 66,8 mm Tỷ số nén 10,7:1

>>> Xem sản phẩm Honda CBR500R

Honda CBR1000RR-R Fireblade SP

Thông số kĩ thuật CBR1000RR-R Fireblade SP Khối lượng bản thân 201kg Dài x Rộng x Cao 2.100mm x 745mm x 1.140mm Khoảng cách trục bánh xe 1.455mm Độ cao yên 830mm Khoảng sáng gầm xe 115mm Dung tích bình xăng 16,1 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 120/70-ZR17 Lốp sau: 200/55-ZR17 Phuộc trước Giảm xóc ống lồng ngược điều khiển điện tử Ohlins NPX Smart-EC, đường kính 43mm Phuộc sau Giảm xóc trụ đơn điều khiển điện tử Ohlins TTX36 Smart-EC, với liên kết Pro-Link Loại động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, PGM-FI, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng, DOHC 16 van Công suất tối đa 160Kw/14.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy 2,8 lít (sau khi xả nhớt) 3,0 lít (sau khi xả nhớt và thay lọc dầu) Mức tiêu thụ nhiên liệu 6,3 lít / 100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 113Nm/12.500 vòng/phút Dung tích xy-lanh 1.000 cm³ Đường kính x Hành trình pít tông 81 x 48,5mm Tỷ số nén 13,2:1

>>> Xem sản phẩm Honda CBR1000RR-R Fireblade SP

Honda CBR1000RR-R Fireblade

Thông số kĩ thuật CBR1000RR-R Fireblade Khối lượng bản thân 201kg Dài x Rộng x Cao 2.100mm x 745mm x 1.140mm Khoảng cách trục bánh xe 1.455mm Độ cao yên 830mm Khoảng sáng gầm xe 115mm Dung tích bình xăng 16,1 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 120/70-ZR17 Lốp sau: 200/55-ZR17 Phuộc trước Giảm xóc ống lồng ngược Showa BPF, đường kính 43mm Phuộc sau Giảm xóc trụ đơn Showa BFRC-L, với liên kết Unit Pro-Link. Loại động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, PGM-FI, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng, DOHC 16 van Công suất tối đa 160Kw/14.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy 2,8 lít (sau khi xả nhớt) 3,0 lít (sau khi xả nhớt và thay lọc dầu) Mức tiêu thụ nhiên liệu 6,3 lít / 100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 113Nm/12.500 vòng/phút Dung tích xy-lanh 1.000 cm³ Đường kính x Hành trình pít tông 81 x 48,5mm Tỷ số nén 13,2:1

>>> Xem sản phẩm Honda BR1000RR-R Fireblade

Honda Rebel 500

xe máy Honda Rebel
Thông số kĩ thuật Rebel 500 Khối lượng bản thân 190 kg Dài x Rộng x Cao 2.206 mm x 822 mm x 1.090 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.490 mm Độ cao yên 690 mm Khoảng sáng gầm xe 136 mm Dung tích bình xăng 11,2 Lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 130/90-16M/C 67H Lốp sau: 150/80-16M/C 71H Phuộc trước Ống lồng giảm chấn thủy lực đường kính 41mm Phuộc sau Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực, nén khí ni-tơ Loại động cơ DOHC, 4 kỳ, 2 xy-lanh,PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 33,5kW @ 8500 vòng/phút Dung tích nhớt máy 2,5 lít khi thay nhớt 2,7 lít khi thay nhớt và bộ lọc 3,2 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 3,42 lít/100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 43,3Nm @ 6000 vòng/phút Dung tích xy-lanh 471cc Đường kính x Hành trình pít tông 67 mm x 66,8 mm Tỷ số nén 10,7:1

>>> Xem sản phẩm Honda Rebel 500

Honda Rebel 1100 DCT

Thông số kĩ thuật Rebel 1100 DCT Khối lượng bản thân 233 Kg Dài x Rộng x Cao 2.240 mm x 834 mm x 1.115 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.520 mm Độ cao yên 700 mm Khoảng sáng gầm xe 120 mm Dung tích bình xăng 13,6 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 130/70B18 Lốp sau: 180/65B16 Phuộc trước Ống lồng giảm chấn thủy lực đường kính 43mm Phuộc sau Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực với bình chứa khí nén ngoài Loại động cơ 4 kỳ, 2 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 64 kW tại 7.000 vòng/phút Dung tích nhớt máy Khi xả nhớt: 4,0 lít Khi xả nhớt và thay lọc nhớt động cơ: 4,2 lít Khi rã máy: 5,2 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu 5,3 l/100 km Hộp số Ly hợp kép 6 cấp DCT Loại truyền động Hộp số ly hợp kép 6 cấp DCT Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 98 Nm tại 4.750 vòng/phút Dung tích xy-lanh 1.084 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 92,0 mm x 81,5 mm Tỷ số nén 10,1:1

>>> Xem sản phẩm Honda Rebel 1100 DCT

Honda Rebel 1100

Thông số kĩ thuật Rebel 1100 Khối lượng bản thân 223 kg Dài x Rộng x Cao Bản tiêu chuẩn: 2.240 mm x 853 mm x 1.115 mm Bản DCT: 2.240 mm x 834 mm x 1.115 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.520 mm Độ cao yên 700 mm Khoảng sáng gầm xe 120 mm Dung tích bình xăng 13,6 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 130/70B18 Lốp sau: 180/65B16 Phuộc trước Ống lồng giảm chấn thủy lực đường kính 43mm Phuộc sau Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực với bình chứa khí nén ngoài Loại động cơ 4 kỳ, 2 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 64 kW tại 7.000 vòng/phút Dung tích nhớt máy Khi xả nhớt: 3,9 lít Khi xả nhớt và thay lọc nhớt động cơ: 4,0 lít Khi rã máy: 4,8 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu 5,3 l/100 km Hộp số Côn tay 6 số Loại truyền động Côn tay 6 số Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 98 Nm tại 4.750 vòng/phút Dung tích xy-lanh 1.084 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 92,0 mm x 81,5 mm Tỷ số nén 10,1:1

Honda Africa Twin Adventure Sport

Thông số kĩ thuật Africa Twin Adventure Sport Khối lượng bản thân 240 kg Dài x Rộng x Cao 2.330 mm x 960 mm x 1.617 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.575 mm Độ cao yên 850-870 mm Khoảng sáng gầm xe 250 mm Dung tích bình xăng 24,8 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 90/90-21 Lốp sau: 150/70R18 Phuộc trước Giảm xóc hành trình ngược Showa EERA đường kính 45mm, có khả năng điều chỉnh điện tử tải trước, độ nén và nhả Phuộc sau Lò xo trụ đơn Showa EERA sử dụng liên kết Pro-link, có khả năng điều chỉnh điện tử tải trước, độ nén và nhả Loại động cơ 4 kỳ, 2 hai xi lanh, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 75kW/ 7.500 vòng/ phút Dung tích nhớt máy 3,9 lít khi thay nhớt 4,0 lít khi thay nhớt và bộ lọc 4,8 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 4,75 lít/100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 105Nm/ 6.250 vòng/ phút Dung tích xy-lanh 1084 cc Đường kính x Hành trình pít tông 92 x 81,5 mm Tỷ số nén 10,1:1

>>> Xem sản phẩm Honda Africa Twin Adventure Sport

Honda Africa Twin

Thông số kĩ thuật Africa Twin Khối lượng bản thân 226 kg Dài x Rộng x Cao 2.330 mm x 960 mm x 1.395 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.575 mm Độ cao yên 850-870 mm Khoảng sáng gầm xe 250 mm Dung tích bình xăng 18,8 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 90/90-21 Lốp sau: 150/70R18 Phuộc trước Giảm xóc hành trình ngược Showa đường kính 45mm, có khả năng điều chỉnh tải trước, độ nén và nhả Phuộc sau Lò xo trụ đơn sử dụng liên kết Pro-link, có khả năng điều chỉnh tải trước, độ nén và nhả Loại động cơ 4 kỳ, 2 hai xi lanh, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 75kW/ 7.500 vòng/ phút Dung tích nhớt máy 3,9 lít khi thay nhớt 4,0 lít khi thay nhớt và bộ lọc 4,8 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 4.75 lít/ 100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 105Nm/ 6.250 vòng/ phút Dung tích xy-lanh 1084 cc Đường kính x Hành trình pít tông 92 x 81,5 mm Tỷ số nén 10,1:1

>>> Xem sản phẩm Honda Africa Twin

Honda Gold Wing

Thông số kĩ thuật Gold Wing Khối lượng bản thân 390 kg Dài x Rộng x Cao 2.615 x 905 x 1.555 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.695 mm Độ cao yên 745 mm Khoảng sáng gầm xe 130 mm Dung tích bình xăng 21 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 130/70R18 Lốp sau: 200/55R16 Phuộc trước Lò xo trụ đơn, thanh giằng kép Phuộc sau Lò xo trụ đơn, liên kết Pro-Link Loại động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 93 kW tại 5.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy Khi xả nhớt: 4,4 lít Khi xả nhớt và thay lọc nhớt động cơ: 4,6 lít Khi xả nhớt, thay lọc nhớt động cơ và lọc nhớt ly hợp: 4,6 lít Khi rã máy: 5,6 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu 5,53 lít/100 km Loại truyền động Hộp số ly hợp kép 7 cấp DCT Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 170 Nm tại 4.500 vòng/phút Dung tích xy-lanh 1.833 cc Đường kính x Hành trình pít tông 73,0 x 73,0 mm Tỷ số nén 10,5:1

>>> Xem sản phẩm Honda Gold Wing

Mua xe máy Honda trả góp

Mua xe máy trả góp tại đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa và các tỉnh thành khác nhau có gì khác biệt? Có nên mua xe máy Honda trả góp? Mua xe máy Honda trả góp tại Bank nào? Hồ sơ thủ tục cần chuẩn bị? Người mua xe cần tối thiểu bao nhiêu tiền để mua xe máy Honda trả góp? Không chứng minh được thu nhập có vay bank được không? Nợ xấu có vay bank được không? Độc thân vay vốn? Học sinh, sinh viên có mua được xe máy trả góp? Mua xe máy Honda trả góp trong bao lâu?…. và rất nhiều câu hỏi khác liên quan đến ngân hàng trong việc cho mua xe máy Honda trả góp.

Tất cả các thắc mắc này quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn để nhận được các câu trả lời thỏa đáng.

Đăng ký mua xe & sửa chữa tại đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa

Khách hàng có thể đăng ký nhận thông tin sản phẩm, báo giá xe, phụ kiện đồ cơi và các loại phụ tùng thay thế … hay tại nơi mình đang sinh sống dưới sự hỗ trợ tối đa từ nhân viên bán hàng. Đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa luôn mang tới sự phục vụ chuyên nghiệp và các dịch vụ tiện ích tốt nhất tới người tiêu dùng.

(Khách hàng có thể đăng ký thông tin ở dưới chân trang)

Mua xe máy Honda Cũ, Đổi xe máy Honda mới

Đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa còn có thêm các dịch vụ hỗ trợ thu mua các mẫu xe máy cũ từ mọi thương hiệu với chuyên viên thẩm định xe cũ chuyên nghiệp. Hình thức thu mua nhanh chóng với các sản phẩm xe cũ được định giá cao. Bên cạnh đó, người mua có thể dễ dàng đổi từ xe cũ sang các dòng xe Honda mới tại Đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa một cách nhanh chóng với các thủ tục sang tên nhanh gọn.

Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm Đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa !

Link nội dung: https://cmp.edu.vn/honda-quang-trung-thanh-hoa-a38968.html