Thông số Honda CRV 2024

Thông số xe Honda CRV 2024 mẫu xe CUV 5+2 cỡ nhỏ cho đô thị, khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm xăng cùng các đặc tính bền bỉ giúp cho xe trở nên nổi bật trong cùng phân khúc so với: Outlander, Santafe, Xtrail, CX5 …. Để có thêm thông tin chi tiết về xe và các chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp hotline.

Hình ảnh xe Honda CRV 2024

>>> Tìm hiểu Giá xe Honda CRV

Thông số kích thước CRV, CX5, Outlander

Kích thước xe Honda CRV cũng khá tương đồng so với Outlander và xe có khoảng sáng gầm xe lớn.

Thông số Outlander CRV CX5 Kích thước tổng thể (DxRxC) 4.695 x 1.810 x 1.710 4.691 x 1.866 x 1.681 4.550 x 1.840 x 1.680 Khoảng cách hai bánh xe trước/ sau 1.540/1.540 1.611/1.627 Khoảng cách hai cầu xe 2.67 2.701 2.7 Bán kính quay vòng nhỏ nhất 5,3 m 5.5 5.46 Khoảng sáng gầm xe 190 198 200

So sánh động cơ CRV, CX5, Outlander

Honda CRV là mẫu xe duy nhất sử dụng khối động cơ tăng áp trên động cơ dung tích nhỏ cho khả năng vận hành mạnh mẽ và rất tiết kiệm xăng.

Thông số Outlander CRV CX5 Động cơ 4B11 DOHC MIVEC 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van Skyactiv-G Dung Tích Xylanh 1.998 cc 1.498 1.998 Công suất cực đại 145/6.000 ps/rpm 188HP/6.000 154 hp / 6000 Mômen xoắn cực đại 196/4.200 N.m/rpm 240/1.700~5.000 200 Nm / 4000 Lốp xe trước/sau 225/55R18 235/60R18 225/55R19 Hộp số (CVT) INVECS III CVT 6AT

> Xem chi tiết Honda CRV

Thông số kỹ thuật xe Honda CRV

Bảng thông số kỹ thuật xe Honda CRV các phiên bản số tự động được lấy từ website Honda Việt Nam.

G L L AWD e:HEV RS Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van Động cơ DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng 2.0L Hệ thống dẫn động FWD FWD AWD FWD Hộp số CVT CVT CVT E-CVT Dung tích xi lanh (cm3) 1.498 1.498 1.498 1.993 Công suất cực đại (kW/rpm) 140 (188HP)/6.000 140 (188HP)/6.000 140 (188HP)/6.000 Động cơ: 109 (146 HP)/6.100 rpm Mô-tơ: 135 (181 HP)/4.500 rpm Kết hợp: 152 (204 HP) Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 240/1.700~5.000 240/1.700~5.000 240/1.700~5.000 Động cơ: 183/4.500 Mô-tơ: 350/0-2.000 Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 57 57 57 57 Hệ thống nhiên liệu PGM-FI PGM-FI PGM-FI PGM-FI MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 7.49 7.3 7.8 5.2 Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 9.57 9.3 9.8 3.4 Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 6.34 6.2 6.7 6.3 KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG Số chỗ ngồi 7 7 7 5 Dài x Rộng x Cao (mm) 4.691 x 1.866 x 1.681 4.691 x 1.866 x 1.681 4.691 x 1.866 x 1.691 4.691 x 1.866 x 1.681 Chiều dài cơ sở (mm) 2.701 2.701 2.7 2.701 Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.611/1.627 1.611/1.627 1.608/1.623 1.611/1.627 Cỡ lốp 235/60R18 235/60R18 235/60R18 235/60R18 La-zăng 18 inch 18 inch 18 inch 18 inch Khoảng sáng gầm xe (mm) 198 198 208 198 Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.5 5.5 5.5 5.5 Khối lượng bản thân (kg) 1.653 1.661 1.747 1.756 Khối lượng toàn tải (kg) 2.35 2.35 2.35 2.35 HỆ THỐNG TREO Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson Kiểu MacPherson Kiểu MacPherson Kiểu MacPherson Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm HỆ THỐNG PHANH Phanh trước Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Phanh sau Phanh đĩa Phanh đĩa Phanh đĩa Phanh đĩa HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) Có Có Có Có Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) Có Có Có Có Chế độ lái Normal/ECON Normal/ECON Normal/ECON Sport/Normal/ECON Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng Có Có Có Không Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng Không Không Không Có Khởi động bằng nút bấm Có Có Có Có Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) Không Không Không Có Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) Có Có Có Có NGOẠI THẤT Cụm đèn trước Đèn chiếu xa LED LED LED LED Đèn chiếu gần LED LED LED LED Đèn chạy ban ngày LED LED LED LED Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng Có Có Có Có Tự động tắt theo thời gian Có Có Có Có Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng Không Có Có Có Đèn rẽ phía trước Đèn LED chạy đuổi Đèn LED chạy đuổi Đèn LED chạy đuổi Đèn LED chạy đuổi Đèn vào cua chủ động (ACL) Không Không Không Có Đèn sương mù trước Không LED LED LED Đèn sương mù sau Không Không Không Có Đèn hậu LED LED LED LED Đèn phanh treo cao Có Có Có Có Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái Tất cả các ghế Tất cả các ghế Tất cả các ghế Thanh giá nóc xe Không Không Không Có NỘI THẤT KHÔNG GIAN Bảng đồng hồ trung tâm 7” TFT 7” TFT 10.2” TFT 10.2” TFT Chất liệu ghế Da Da Da Da Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí 8 hướng 8 hướng 8 hướng 8 hướng Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng 4 hướng 4 hướng 4 hướng Hàng ghế 2 Gập 60:40 Gập 60:40 Gập 60:40 Gập 60:40 Hàng ghế 3 Gập 50:50 Gập 50:50 Gập 50:50 Không Cửa sổ trời Không Không Panorama Panorama Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động Không Có Có Có Hộc đựng kính mắt Có Có Có Có Đèn trang trí nội thất Không Không Có Có TAY LÁI Chất liệu Urethan Da Da Da Điều chỉnh 4 hướng Có Có Có Có Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh Có Có Có Có TRANG BỊ TIỆN NGHI TIỆN NGHI CAO CẤP Khởi động từ xa Có Có Có Có Phanh tay điện tử (EPB) Có Có Có Có Chế độ giữ phanh tự động Có Có Có Có Chìa khóa thông minh Có Có (có tính năng mở cốp từ xa) Có (có tính năng mở cốp từ xa) Có (có tính năng mở cốp từ xa) Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến Có Có Có Có Thẻ khóa từ thông minh Không Không Có Có KẾT NỐI GIẢI TRÍ Màn hình 7” 9” 9” 9” Kết nối điện thoại thông minh không dây cho Apple Carplay Có Có Có Có (kết nối có dây) (kết nối không dây) (kết nối không dây) (kết nối không dây) Bản đồ định vị tích hợp Không Không Có Có Chế độ đàm thoại rảnh tay Có Có Có Có Quay số nhanh bằng giọng nói Không Có Có Có Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth Có Có Có Có Cổng sạc 1 cổng sạc USB 1 cổng sạc USB 1 cổng sạc USB 1 cổng sạc USB 2 cổng sạc Type C 3 cổng sạc Type C 3 cổng sạc Type C 3 cổng sạc Type C Hệ thống loa 8 loa 8 loa 8 loa 12 loa BOSE Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) Không Không Có Có Sạc không dây Không Có Có Có Honda CONNECT Có Có Có Có TIỆN NGHI KHÁC Hệ thống điều hòa tự động Hai vùng độc lập Hai vùng độc lập Hai vùng độc lập Hai vùng độc lập Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Hàng ghế 2 và 3 Hàng ghế 2 và 3 Hàng ghế 2 và 3 Hàng ghế 2 Cốp chỉnh điện Không Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh Gương trang điểm cho hàng ghế trước Có Có Có Có AN TOÀN CHỦ ĐỘNG Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING Phanh giảm thiểu va chạm

(CMBS)

Có Có Có Có Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF) Có Có Có Có Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) Có Có Có Có Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) Có Có Có Có Đèn pha thích ứng tự động (AHB) Có Có Có Có Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) Không Không Không Có Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) Có Có Có Có Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) Có Có Có Có Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) Có Có Có Có Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) Có Có Có Có Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có Có Có Có Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có Có Có Có Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Có Có Có Có Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) Có Có Có Có Camera lùi Có Có Có Có Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) Có Có Có Có Cảm biến đỗ xe phía trước Không Không Không Có Cảm biến đỗ xe phía sau Không Có Có Có Cảm biến gạt mưa tự động Không Có Có Có Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM) Có Có Có Có Cảnh báo áp suất lốp (TPMS) Có Có Có Có Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) Không Có Có Có Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ Có Có Có Có Camera 360o Không Không Có Có Hỗ trợ đổ đèo (HDC) Có Có Có Có Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau Có Có Có Có BỊ ĐỘNG Túi khí cho người lái và ngồi kế bên Có Có Có Có Túi khí bên cho hàng ghế trước Có Có Có Có Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế Có Có Có Có Túi khí đầu gối Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước Nhắc nhở cài dây an toàn Tất cả Tất cả Tất cả Tất cả Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE Có Có Có Có Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX Có Có Có Có Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm Không Không Không Có AN NINH Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động Có Có Có Có Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến Có Có Có Có

Mua bán Honda đã qua sử dụng

Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Honda City cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe City lướt, City đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.

Hệ thống mua bán xe Honda đã qua sử dụng tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh

Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.

>>> Tìm kiếm các mẫu Honda City cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác

Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!

Link nội dung: https://cmp.edu.vn/kich-thuoc-crv-a41174.html