Break down là gì? Cách dùng và phân biệt với Breakdown

Break down là một trong những cụm động từ (phrasal verb) phổ biến nhờ tính linh hoạt của nó khi ứng dụng vào thực tế giao tiếp. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn về các khía cạnh khác nhau của cụm từ break down và cách sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp.

I. Break down là gì?

Break down là một cụm động từ (phrasal verb) có nhiều ý nghĩa khác nhau. Một nghĩa phổ biến là ngừng hoạt động, hỏng hóc (thường chỉ động cơ, mô tơ như máy tính/ ô tô).

Ví dụ: My car broke down on the way to work. (Xe của tôi bị hỏng trên đường đi làm.)

Ngoài ra, cụm từ break down còn có các nghĩa khác như:

Ví dụ:

Ví dụ:

Ví dụ:

break down là gì

II. Cấu trúc break down

Chủ ngữ + break down something + …

Ví dụ:

Chủ ngữ + break something down +…

Ví dụ:

III. Cụm từ đi kèm với break down

Ví dụ:

Ví dụ:

Ví dụ:

IV. Từ đồng nghĩa với break down

Từ vựngNghĩaVí dụ

V. Phân biệt break down và breakdown

Hai từ break down và breakdown có cách phát âm giống nhau, nhưng xét về chức năng và cách sử dụng lại có một vài điểm khác biệt. Breakdown là một danh từ, thường được dùng để chỉ sự thất bại hoặc thành công của một hành động. Còn break down là một cụm động từ, mô tả hành động dẫn đến kết quả cụ thể đó. Danh từ breakdown cũng có một số ý nghĩa khác giống với cụm động từ, cụ thể:

Ví dụ: The car had a breakdown on the highway, and we had to call a tow truck. (Chiếc xe bị hỏng trên đường cao tốc và chúng tôi phải gọi xe kéo.)

Ví dụ: We need a breakdown of the project costs before we can proceed with the funding. (Chúng ta cần một sự phân tích chi tiết về chi phí dự án trước khi có thể tiến hành tài trợ.)

Ví dụ: After working non-stop for months, she had a mental breakdown and needed to take some time off. (Sau khi làm việc liên tục trong nhiều tháng, cô ấy đã suy sụp tinh thần và cần nghỉ ngơi một thời gian.)

Ngoài hai từ break down và breakdown, người học sẽ còn bắt gặp rất nhiều cặp từ đồng âm, khác nghĩa trong quá trình học tiếng Anh. Điều này sẽ dẫn đến việc áp dụng sai cách và hiệu quả học không cao. Để khắc phục tình trạng này, bạn hãy bắt đầu với việc luyện nghe những video ngắn bằng tiếng Anh để làm quen và dễ dàng nhận biết từ vựng. Mochi Listening là một khóa học sẽ giúp bạn tập trung vào việc nhận diện từng âm tiết, từng từ và các ngữ điệu sử dụng để truyền đạt ý nghĩa.

Nhờ vào việc áp dụng kỹ thuật Intensive Listening, bạn sẽ được học video tiếng Anh với 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm - Nghe vận dụng - Nghe chi tiết. Những bài nghe sâu kèm bài tập nghe hiểu chi tiết sẽ giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh một cách toàn diện.

Các bài nghe của Mochi Listening giúp bạn làm quen với các chủ đề thường gặp trong đề thi IELTS: Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, Politics,…giúp bạn học hiệu quả hiệu quả vì có thể vừa giúp tăng vốn từ và kỹ năng xử lý thông tin. Với mỗi video, bạn sẽ được học qua 2 dạng bài tập điền từ và chọn đáp án đúng, đây là các bài tập thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS. Thông qua các bài tập này bạn sẽ vừa được luyện kỹ năng làm bài vừa có thể rèn khả năng bắt âm. Nội dung bài tập được thiết kế bám sát theo thông tin bài nghe. Việc này đảm bảo các chi tiết bạn ghi nhớ được chính xác và lâu hơn.

VI. Bài tập

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống với “break down” hoặc “breakdown”:

  1. The __ of communication led to misunderstandings among team members.
  2. She couldn’t handle the pressure and __ in tears during the meeting.
  3. It’s important to __ your goals into smaller tasks for better management.
  4. The car suddenly __ on the highway, causing a traffic jam.

Đáp án:

  1. Breakdown
  2. Broke down
  3. Break down
  4. Broke down

Bài 2: Nối 2 vế với nhau để tạo thành câu hoàn chỉnh

Đáp án

1 - C2 - E3 - B4 - A5 - D

Trên đây là kiến thức tổng quát về cụm từ break down. Hy vọng bạn sẽ tham khảo và áp dụng thành công trong quá trình học tiếng Anh. Và đừng quên theo dõi các bài viết của MochiMochi để học tốt hơn nhé.

Link nội dung: https://cmp.edu.vn/break-down-la-gi-a59790.html