Việc an ủi đặc biệt là an ủi trong tiếng Anh là một hành động rất cần thiết để thể hiện lòng tốt và sự đồng cảm. An ủi có thể có nhiều hình thức khác nhau, từ việc đơn giản chỉ nghe lời tâm sự của họ đến việc ôm họ hay cho họ những lời động viên tốt đẹp. Bằng việc luyện nói tiếng Anh về cách an ủi, bạn có thể giúp ai đó cảm thấy được hỗ trợ và được xác nhận trong một khoảng thời gian khó khăn. Quan trọng là nhớ rằng mỗi người xử lý cảm xúc một cách khác nhau, do đó điều an ủi với một người có thể không phải là điều đó với người khác. Hãy cùng Hey English tìm hiểu qua bài viết về cách an ủi trong tiếng Anh nhé!
Những mẫu câu an ủi trong tiếng Anh thường dùng
- Let’s be happy!: Hãy vui vẻ lên nào!
- Come on, you can do it!: Cố lên, bạn có thể làm được mà!
- Lighten up!: Hãy vui lên nào!
- Don’t worry too much!: Đừng lo lắng quá!
- Don’t break your heart!: Đừng có đau lòng!
- Don’t be discouraged!: Đừng có chán nản!
- Stick with it!: Hãy kiên trì lên!
- Stay at it!: Cứ cố gắng như vậy!
- Take this risk!: Hãy thử mạo hiểm xem!
Mẫu câu an ủi đơn giản nhất trong tiếng Anh
- Give it a try/ Give it a shot: Cứ thử xem sao.
- Give it your best shot!: Cố gắng hết mình vì việc đó xem!
- How matter you are so good at working: Dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt.
- I trust you: Tôi tin bạn.
- I totally believe in you: Tôi hoàn toàn tin tưởng ở bạn.
- I’m sure you can do it: Tôi chắc chắn bạn có thể làm được.
- I will help if necessary: Tôi sẽ giúp nếu cần thiết.
- I am always by your side/I will be right here to help you: Tôi luôn ở bên cạnh bạn.
Những mẫu câu an ủi trong tiếng Anh chân thành và ý nghĩa
- Sometimes let the tears fall, to soothe the wound and make you feel better.
(Đôi khi hãy để giọt nước mắt rơi, để làm dịu vết thương và làm bạn cảm thấy dễ chịu hơn.)
- People say that time will heal some wounds, so give it a little time.
(Người ta nói thời gian sẽ làm lành một số vết thương, hãy cho thời gian một ít thời gian nhé)
- We cannot change things from yesterday. So let’s try to do good things today and in the future.
(Chúng ta không thể thay đổi những chuyện ngày hôm qua. Vậy nên hãy cố làm tốt những chuyện hôm nay và những chuyện sau này nhé.)
- I cannot help you solve all the trouble in this world. But I promise to listen to you and let’s find a way to a solution.
(Tôi không thể giúp bạn giải quyết tất cả các rắc rối của thế giới này. Nhưng tôi hứa sẽ lắng nghe bạn và chúng ta cùng tìm cách giải quyết.)
- Just do it, don’t lose hope because you are good at everything.
(Cứ làm thử đi, đừng mất hy vọng vì bạn giỏi mọi thứ.)
- I really sympathize with you; things must be very difficult.
(Tôi rất thông cảm với bạn, mọi chuyện chắc hẳn rất khó khăn.)
- I know how upset you must be and I hope things get better soon.
(Mình biết bạn sẽ đau khổ lắm, mình mong mọi chuyện sẽ trở nên tốt hơn sớm.)
- I have no doubt that things will go well for you.
(Tôi tin rằng mọi chuyện của anh sẽ ổn thôi.)
Tạm kết
Trên đây là bài viết tổng hợp những mẫu câu dùng để an ủi trong tiếng Anh, do Hey English biên tập. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích về từ vựng, mẫu câu và cũng như cách an ủi người khác chân thành nhất. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé.
Xem thêm:
- Cách đưa ra lời khuyện bằng tiếng Anh phổ biến nhất
- Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh chân thành nhất
- Những mẫu câu cảm ơn bằng tiếng Anh thông dụng
Ứng dụng Hey English - Tự tin giao tiếp tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi
Tải ứng dụng tại App Store hoặc Google Play!