Khoảng 10%-15% người mắc bệnh ung thư vú giai đoạn IV di căn não [1]. Vậy ung thư vú di căn não có chữa được không? Dấu hiệu nguy hiểm cần nhận biết như thế nào? Bài viết này, thạc sĩ bác sĩ Nguyễn Đỗ Thùy Giang, Trưởng khoa Ngoại Vú, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM sẽ giải đáp thắc về ung thư vú di căn não.
Ung thư vú di căn não là gì?
Ung thư vú di căn não là tình trạng tế bào ung thư vú đã lan đi theo đường máu đến não và hình hành một hoặc nhiều khối u trong não. Khi khối u vú di căn phát triển sẽ tạo áp lực và làm thay đổi chức năng của mô não xung quanh. Ung thư vú di căn não giai đoạn cuối sẽ có các triệu chứng sau:
- Đau đầu thường xuyên.
- Kích động và mê sảng.
- Thở hổn hển (thở hổn hển xảy ra khi khó thở).
- Lú lẫn kéo dài.
- Ảo giác.
- Ăn mất ngon.
- Mất thị lực
- Động kinh
Dấu hiệu ung thư vú di căn não phổ biến
Dấu hiệu do ung thư vú di căn não gây ra sẽ phụ thuộc vào vị trí của khối u. Ví dụ, di căn ở phần não chịu trách nhiệm xử lý hình ảnh có thể gây ra vấn đề về thị lực. Mặc dù, triệu chứng ung thư vú di căn não khác nhau tùy theo từng người bệnh nhưng vẫn có một số dấu hiệu ung thư vú di căn não phổ biến, bao gồm:
- Đau đầu: Đây thường là triệu chứng đầu tiên do khối u chèn ép lên não và hộp sọ. Cơn đau đầu do ung thư vú di căn não thường trở nên trầm trọng hơn theo thời gian. Tình trạng này có thể không thuyên giảm khi dùng thuốc giảm đau và có thể kèm theo buồn nôn hoặc ói mửa. Người bệnh có thể cảm thấy đau đầu nhiều hơn khi nằm hoặc cúi xuống, chẳng hạn như khi đi tiêu.
- Động kinh: Cơn động kinh có nhiều dạng khác nhau như tê, ngứa ran, tay và chân cử động không kiểm soát được, khó nói, có mùi hoặc cảm giác lạ, cơn nhìn chằm chằm, cơ thể không phản ứng hoặc co giật.
- Thay đổi về tính cách: Người bệnh thu mình, ủ rũ hoặc làm việc kém hiệu quả. Người bệnh có thể cảm thấy buồn ngủ, bối rối và không thể suy nghĩ. Đặc biệt nếu người bệnh xuất hiện triệu chứng trầm cảm, lo lắng và diễn ra đột ngột có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của khối u não. Ngoài ra, người bệnh còn không thể kiểm soát hoặc cư xử theo cách bản thân chưa từng làm trước đây.
- Khó nói hoặc nói ngọng: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong vấn đề khó tìm từ ngữ diễn đạt, nói chuyện không mạch lạc và không có khả năng diễn đạt hoặc hiểu ngôn ngữ.
- Vấn đề về giác quan: ung thư vú di căn não có thể ảnh hưởng đến khả năng nghe, ngửi hoặc nhìn, có thể xuất hiện dấu hiệu nhìn đôi hoặc nhìn mờ.
- Thay đổi cảm giác sờ chạm: Người bệnh ung thư vú di căn não sẽ nhận thấy khả năng cảm nhận nóng, lạnh, áp lực, chạm nhẹ hoặc vật sắc nhọn thay đổi.
- Khó giữ thăng bằng: người bệnh sẽ có dấu hiệu mất thăng bằng hoặc khả năng phối hợp động tác không còn linh hoạt.
- Vấn đề về tim: người bệnh sẽ nhận thấy nhịp tim hoặc nhịp thở thay đổi. Triệu chứng này xảy ra do khối u ép vào thân não.
- Vấn đề trực tiếp ở não: một số dấu hiệu trực tiếp ở não khi ung thư vú di căn đến, gồm:
- Xâm lấn và phá hủy mô não.
- Gây áp lực lên mô lân cận.
- Chiếm không gian và tăng áp lực trong hộp sọ.
- Gây tích tụ chất lỏng trong não.
- Ngăn chặn sự lưu thông bình thường của dịch não tủy qua khoảng trống trong não.
- Gây xuất huyết não.
Nguyên nhân ung thư vú di căn não và yếu tố rủi ro
Nguyên nhân gây ung thư vú di căn não xảy ra do tế bào ung thư tách ra khỏi vị trí ban đầu, di chuyển qua dòng máu hoặc hệ bạch huyết và lan đến não. Tại não, tế bào ung thư tiếp tục phát triển, phân chia và lây lan ra mô xung quanh não.
Ung thư vú di căn não có chữa được không?
Có, ung thư vú di căn não chữa bằng các phương pháp điều trị tại chỗ nhắm vào não chính xác, chẳng hạn như phẫu thuật hoặc xạ trị. Ung thư vú di căn ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể thường được hóa trị toàn thân bằng thuốc.
Tuy nhiên, việc điều trị ung thư vú di căn não có thể gặp nhiều khó khăn do hàng rào máu não - mạng lưới mạch máu và mô giúp ngăn chất có hại đến não. Hàng rào máu não cho phép một số thứ, chẳng hạn như nước, oxy, carbon dioxide và thuốc gây mê đi vào não. Đồng thời, hàng rào máu não cũng ngăn vi khuẩn và chất khác, bao gồm nhiều loại thuốc dùng để điều trị ung thư.
Chẩn đoán ung thư vú di căn não
Bác sĩ chẩn đoán ung thư vú di căn não với áp xe, nhiễm ký sinh trùng, khối u nguyên phát - u thần kinh đệm, bằng cách:
- Chụp MRI hoặc CT: bác sĩ sử dụng phương pháp chụp MRI, kèm theo dung dịch tương phản để xác định tế bào ung thư vú đã di căn lên não. Dung dịch cản từ là thuốc được tiêm vào cánh tay thông qua đường truyền tĩnh mạch, di chuyển đến não và giúp mô ung thư hiển thị rõ ràng hơn trên hình ảnh.
- Sinh thiết: một số ít trường hợp, bác sĩ yêu cầu sinh thiết để kiểm tra chính xác xác tế bào ung thư vú di căn não. Bác sĩ sẽ khoan lỗ nhỏ xuyên qua hộp sọ để lấy mẫu mô. Đồng thời, bác sĩ kết hợp với chụp MRI hoặc CT để hướng kim hẹp, rỗng vào vùng não tổn thương và lấy mẫu bệnh phẩm. Sau đó, bác sĩ sẽ gửi mẫu bệnh phẩm đi kiểm tra tại khu giải phẫu bệnh mô bướu.
Biến chứng rủi ro của bệnh
Một số biến chứng rủi ro của bệnh ung thư vú di căn não, bao gồm:
1. Phù não gây động kinh, co giật
Động kinh là giai đoạn ngắn hạn khi não hoạt động bất thường. Thông thường, người bệnh sẽ bất tỉnh và cơ co giật. Cơn động kinh thường xảy ra đột ngột, không có cảnh báo trước và gây sợ hãi cho người chứng kiến.
Động kinh xảy ra có thể không co giật nhiều. Thay vào đó, người bệnh nhìn chằm chằm vào khoảng không hoặc không thể nói chuyện. Đôi khi, người bệnh khi lên cơn động kinh một phần với dấu hiệu chỉ có tay hoặc chân bị ảnh hưởng..
Hầu hết, cơn động kinh đều qua đi nhanh chóng và không cần cấp cứu y tế. Tuy nhiên, cơn động kinh xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau. Vì vậy, người bệnh hãy báo bác sĩ nếu có triệu chứng co giật, động kinh để được kê đơn thuốc điều trị và kiểm soát cơn động kinh
2. Buồn nôn và ói mửa
Cảm giác buồn nôn và ói mửa có thể do ung thư vú thứ phát trong não hoặc nơi khác trong cơ thể. Ngoài ra, triệu chứng này xuất hiện còn do quá trình điều trị hoặc do tác động về mặt cảm xúc gây ra.
Điều quan trọng, bác sĩ cần tìm ra nguyên nhân để lên liệu trình điều trị phù hợp với tình trạng người bệnh. Người bệnh có thể hợp tác với bác sĩ trong việc quyết định đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả nhất với bản thân bằng cách ghi lại thời điểm xuất hiện triệu chứng buồn nôn, nôn và điều gì khiến tình trạng này trở nên tồi tệ hơn.
Hầu hết, triệu chứng buồn nôn và nôn có thể được kiểm soát và điều trị bằng thuốc chống nôn, steroid hoặc thuốc benzodiazepin - tác động lên não và dây thần kinh để tạo cảm giác xoa dịu.
3. Cơn đau đầu
Ung thư vú di căn não làm tích tụ áp lực trong não gây đau đầu. Triệu chứng này có thể khác với cơn đau đầu từng gặp trước đây. Người bệnh có thể cảm thấy cơn đau đầu trở nên tồi tệ hơn, dai dẳng trong nhiều ngày hoặc không biến mất hoàn toàn.
Người bệnh có thể kiểm soát cơn đau đầu bằng steroid và thuốc giảm đau. Giảm đau là phần rất quan trọng trong quá trình chăm sóc người bệnh ung thư vú thứ phát. Khi cơn đau được kiểm soát, người bệnh cảm thấy bớt lo lắng và ăn ngủ ngon hơn. Nếu cơn đau không giảm, người bệnh hãy đến gặp bác sĩ để được lên liệu trình điều trị giảm nhẹ hoặc kiểm soát triệu chứng.
4. Mệt mỏi cực độ
Mệt mỏi là triệu chứng phổ biến nhất ở người bệnh ung thư vú thứ phát. Tình trạng mệt mỏi ở mức cực độ và không biến mất dù người bệnh nghỉ ngơi hoặc ngủ. Người bệnh mệt do nhiều nguyên nhân như tác động cảm xúc khi nhận chẩn đoán việc điều trị có xuất hiện tác dụng phụ hoặc tế bào ung thư phát triển và lan rộng.
Mệt mỏi có thể ảnh hưởng đến cách người bệnh đối phó với ung thư và việc điều trị bệnh. Tình trạng mệt mỏi cùng làm cho các hoạt động hàng ngày trở nên khó khăn hơn và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
5. Các cục máu đông
Người bệnh ung thư vú có nguy cơ đông máu cao hơn như DVT-huyết khối tĩnh mạch sâu.
Nếu người bệnh mắc huyết khối tĩnh mạch sâu sẽ có nguy cơ xuất hiện một phần cục máu đông vỡ ra và di chuyển đến phổi, gây thuyên tắc phổi (PE). Cục máu đông có thể đe dọa tính mạng nên cần được điều trị nhanh chóng. Nếu người bệnh xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào sau đây, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức:
- Đau, đỏ hoặc đổi màu, nóng và sưng ở vùng da cánh tay hoặc chân.
- Sưng, đỏ hoặc đau ở nơi đặt đường truyền trung tâm để thực hiện hóa trị như ở cánh tay, vùng ngực hoặc cổ.
- Hụt hơi.
- Đau hoặc tức ngực.
- Ho không rõ nguyên nhân hoặc ho ra máu.
6. Ung thư ở mô xung quanh não và tủy sống
Đôi khi ung thư vú lây lan đến mô, dịch bao quanh não và tủy sống được gọi là di căn leptomeningeal. Triệu chứng ung thư ở mô xung quanh não và tủy sống có thể tương tự như ung thư vú di căn não nhưng ít biểu hiện rõ và khó chẩn đoán hơn.
Để chẩn đoán bệnh ung thư ở mô xung quanh não và tủy sống bác sĩ thường quét MRI hoặc chọc kim vào cột sống để lấy mẫu chất lỏng kiểm tra dưới kính hiển vi.
Bác sĩ điều trị ung thư ở mô xung quanh não và tủy sống bằng steroid, xạ trị và hóa trị. Nếu điều trị ung thư bằng hóa trị hoặc thuốc trị liệu nhắm mục tiêu, bác sĩ sẽ đưa trực tiếp vào chất lỏng xung quanh não và tủy sống. Nếu muốn hỏi bất kỳ thử nghiệm lâm sàng nào đang xem xét phương pháp điều trị di căn leptomeningeal, người bệnh hãy gặp bác sĩ khoa ung bướu của BVĐK Tâm Anh TP.HCM để được giải đáp thêm thông tin.
Cách điều trị ung thư vú di căn não
Một số cách điều trị ung thư vú di căn não, bao gồm:
1. Hóa trị
Hiện chỉ có một số loại thuốc hóa trị có thể điều trị ung thư vú di căn não, nhiều loại thuốc hóa trị khác không thể vượt qua hàng rào máu não. Vì vậy, bác sĩ thường kết hợp hóa trị với liệu pháp nhắm mục tiêu-loại thuốc nhắm vào đặc điểm cụ thể của tế bào ung thư để tăng hiệu quả điều trị.
2. Liệu pháp nội tiết
Thuốc điều trị nội tiết là liệu pháp nội tiết hoặc liệu pháp kháng estrogen, được sử dụng để thu nhỏ hoặc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư vú di căn dương tính với thụ thể hormone. Thuốc trị liệu bằng hormone, bao gồm:
- Tamoxifen.
- Arimidex (tên hóa học: anastrozole).
- Aromasin (tên hóa học: exemestane).
- Femara (tên hóa học: letrozole).
- Faslodex (tên hóa học: Fulvestrant).
Tuy nhiên, liệu pháp nội tiết tố không có tác dụng với bệnh ung thư vú âm tính với thụ thể hormone.
Thuốc trị liệu bằng nội tiết tố điều trị ung thư vú dương tính với thụ thể nội tiết tố theo 2 cách sau:
- Cách giảm lượng hormone estrogen trong cơ thể.
- Cách chặn hoạt động của estrogen trong cơ thể.
Ung thư vú di căn não rất hiếm khi xảy ra ở bệnh ung thư vú dương tính với thụ thể hormone nên nghiên cứu còn hạn chế về mức độ hiệu quả của liệu pháp hormone. Tuy nhiên, bác sĩ vẫn thường dùng liệu pháp nội tiết tố để điều trị ung thư vú dương tính với thụ thể nội tiết tố trong thời gian di căn miễn phương pháp này có tác dụng. Nếu ung thư ngừng đáp ứng với thuốc điều trị nội tiết tố, bác sĩ sẽ tư vấn người bệnh sử dụng thuốc điều trị nội tiết tố khác.
3. Liệu pháp nhắm mục tiêu
Liệu pháp nhắm mục tiêu là phương pháp điều trị nhắm vào đặc điểm cụ thể của tế bào ung thư, chẳng hạn như protein cho phép tế bào ung thư phát triển nhanh hoặc bất thường. Liệu pháp nhắm mục tiêu thường ít có gây tổn hại tế bào khỏe mạnh bình thường hơn hóa trị.
Một số liệu pháp nhắm mục tiêu có kháng thể hoạt động giống như kháng thể được tạo ra tự nhiên bởi hệ thống miễn dịch của cơ thể. Vì vậy, thuốc này được gọi là liệu pháp nhắm mục tiêu miễn dịch.
Liệu pháp nhắm mục tiêu Tukysa (tên hóa học: tucatinib) kết hợp với liệu pháp nhắm mục tiêu Herceptin (tên hóa học: trastuzumab) và hóa trị liệu Xeloda (tên hóa học: capecitabine) đã được chứng minh hiệu quả trong việc điều trị ung thư vú dương tính với HER2 di căn đến não.
4. Liệu pháp miễn dịch
Thuốc trị liệu miễn dịch ung thư là phương pháp giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể hoạt động mạnh hoặc hiệu quả hơn để chống lại tế bào ung thư.
Hệ thống miễn dịch được tạo thành từ một số cơ quan, mô và tế bào phối hợp với nhau để bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân xâm nhập từ bên ngoài có thể gây bệnh. Khi tác nhân gây bệnh hoặc nhiễm trùng, chẳng hạn như vi khuẩn, vi rút hoặc nấm xâm nhập vào cơ thể, hệ thống miễn dịch sẽ phản ứng và hoạt động để tiêu diệt tác nhân này. Hệ thống miễn dịch có tác dụng giúp cơ thể không bị bệnh.
Liệu pháp miễn dịch sẽ sử dụng chất được cơ thể tạo ra một cách tự nhiên hoặc nhân tạo trong phòng thí nghiệm để tăng cường hệ thống miễn dịch nhằm:
- Ngừng hoặc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư.
- Ngăn tế bào ung thư lây sang bộ phận khác của cơ thể.
- Tiêu diệt tế bào ung thư tốt hơn.
5. Phương pháp điều trị tại chỗ
Phương pháp điều trị tại chỗ gồm: phẫu thuật và xạ trị có thể loại bỏ hoặc tiêu diệt vùng ung thư vú di căn trong não.
Mục tiêu điều trị tại chỗ phụ thuộc vào tình huống cụ thể của người bệnh, gồm:
- Nếu người bệnh chỉ có một vài vùng ung thư trong não, không có nơi nào khác trong cơ thể (bệnh di căn đơn thuần) và nhìn chung người bệnh có sức khỏe tốt. Mục tiêu điều trị cần loại bỏ tất cả tế bào ung thư để khỏi bệnh hoàn toàn.
- Nếu ung thư vú đã lan sang nơi khác trong cơ thể hoặc đến phần khác của não. Mục tiêu điều trị là cải thiện triệu chứng và ngăn biến chứng có thể xảy ra do tế bào ung thư phát triển đẩy vào khu vực quan trọng của não. Hầu hết, bác sĩ sẽ khuyên người bệnh nên tiếp tục điều trị toàn thân, chẳng hạn như liệu pháp hormone, hóa trị, liệu pháp nhắm mục tiêu hoặc liệu pháp miễn dịch.
Phương pháp điều trị tại chỗ cho bệnh ung thư vú di căn não gồm: phẫu thuật, xạ phẫu định vị (SRS), xạ trị toàn bộ não (WBRT) nhằm điều trị triệu chứng như phù não và co giật.
5.1 Phẫu thuật bỏ khối u di căn não
Bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật di căn não nếu có 1-2 tổn thương được loại bỏ an toàn. Bác sĩ có thể chụp MRI não trước khi phẫu thuật để tìm vị trí chính xác của khối u. Đồng thời, bác sĩ còn sử dụng máy quét MRI để hỗ trợ quá trình phẫu thuật cắt bỏ khối u.
Tùy thuộc vào vị trí của khối u, người bệnh có thể chọn hình thức phẫu thuật não ít xâm lấn hơn bằng kỹ thuật nội soi thần kinh. Thay vì mở hộp sọ, bác sĩ có thể phẫu thuật thông qua vết mổ nhỏ hơn bằng dụng cụ chuyên dụng. Người bệnh có thể đến BVĐK Tâm Anh TP.HCM để được các bác sĩ chuyên về ung bướu, phẫu thuật tuyến vú, phẫu thuật thần kinh để được khám và tư vấn phương pháp điều trị phù hợp, hiệu quả và an toàn với bản thân.
5.2 Xạ phẫu dưới hướng dẫn định vị 3 chiều trong điều trị di căn não
Bác sĩ đề nghị xạ phẫu định vị 3 chiều (SRS) cho người có một hoặc nhiều tổn thương. Kỹ thuật này nhắm mục tiêu bức xạ liều cao chính xác đến khu vực bị ung thư và giảm thiểu bất kỳ sự tiếp xúc nào với mô khỏe mạnh gần đó. Điều này đặc biệt quan trọng khi xạ trị cơ quan quan trọng có liên quan và giảm tác dụng phụ.
Khu vực ung thư được lập bản đồ trước bằng cách sử dụng quét hình ảnh để chùm tia có thể được nhắm mục tiêu với độ chính xác cao. Người bệnh có thể nghe xạ phẫu định vị 3 chiều được mô tả bằng tên thương hiệu như CyberKnife hoặc GammaKnife.
5.3 Xạ trị toàn bộ não cho di căn não
Xạ trị toàn bộ não (WBRT) cung cấp phương pháp điều trị bằng bức xạ cho toàn bộ não trong khoảng thời gian nhiều tuần. Bác sĩ thường dùng phương pháp này nếu có nhiều hơn một vài vùng ung thư trong não. Xạ trị toàn bộ não giúp thu nhỏ khối u và cải thiện triệu chứng. Ngoài ra, bác sĩ có thể đề nghị xạ trị toàn bộ não thay hoặc bổ sung cho phương pháp xạ phẫu định vị.
Tác dụng phụ của xạ trị toàn bộ não bao gồm vấn đề về suy nghĩ và trí nhớ. Vì vậy, điều quan trọng người bệnh cần trao đổi với bác sĩ để cân nhắc những rủi ro và lợi ích của phương pháp xạ trị toàn bộ não với cơ thể của mình..
Tiên lượng điều trị ung thư vú di căn não
Tiên lượng của ung thư vú di căn não phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:
- Tuổi.
- Số lượng và kích thước khối u ung thư di căn.
- Vị trí của khối u nguyên phát.
- Vị trí di căn khác.
- Sự hiện diện của hiệu ứng khối.
- Độ nhạy bức xạ hoặc hóa học của khối u.
Phòng ngừa ung thư vú di căn não
Để phòng ngừa ung thư vú di căn, người bệnh cần đến khoa Ngoại Vú, BVĐK Tâm Anh TP.HCM để được khám, tầm soát và tư vấn liệu trình điều trị sớm ngay khi phát hiện. Việc người bệnh tiếp nhận điều trị sớm và đúng cách sẽ giúp kiểm soát được tình trạng tế bào ung thư vú phát triển và di căn, đặc biệt ở não.
Khám, điều trị & chăm sóc giảm nhẹ tại khoa Ngoại Vú - BVĐK Tâm Anh
Người bệnh hãy đến gặp bác sĩ khoa Ngoại Vú, BVĐK Tâm Anh TP.HCM để được khám, điều trị và chăm sóc giảm nhẹ.
Di căn não thường gặp ở người bệnh thuộc giai đoạn tiến triển và có tiên lượng xấu do hàng rào máu não được gây trở ngại lớn trong việc vận chuyển nhiều loại thuốc vào hệ thần kinh trung ương. Phương pháp điều trị tại chỗ bao gồm phẫu thuật, xạ trị định vị và xạ trị toàn bộ não hiện được coi như tiêu chuẩn vàng.
Trong khi đó, liệu pháp nhắm mục tiêu mới dựa trên phân nhóm sinh học của ung thư vú đã được phát triển gần đây. Một số loại thuốc có thể vượt qua hàng rào máu não và xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương. Công nghệ mới để phát hiện sớm và điều trị cá nhân hóa di căn được đảm bảo.
Câu hỏi thường gặp về ung thư vú di căn não
1. Tỷ lệ di căn não ung thư vú là bao nhiêu?
Khoảng 10%-15% người mắc bệnh ung thư vú giai đoạn IV di căn não. Hầu hết người bệnh ung thư vú di căn não đã lan đến bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như xương, phổi hoặc gan. Chỉ khoảng 17% người bệnh di căn não mắc ung thư vú chỉ đơn thuần có di căn lên não. [2]
2. Ung thư vú di căn não có phổ biến không?
Ung thư vú di căn não thường phổ biến nhất với người mắc bệnh ung thư vú nguy hiểm, chẳng hạn như ung thư vú dương tính với HER2 hoặc ung thư vú bộ ba âm tính.
3. Ung thư vú di căn não sống được bao lâu?
Tiên lượng thời gian sống sau điều trị ung thư vú di căn não phụ thuộc vào nhiều yếu tố, gồm: loại ung thư, số lượng di căn trong não và phương pháp điều trị được sử dụng. Khả năng sống sót với di căn não thường được tính bằng tháng hoặc vài năm. Một số người có thể sống lâu hơn dự kiến, trong khi người khác có thể chết sớm hơn dự kiến.
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM quy tụ các chuyên gia đầu ngành, bác sĩ giàu kinh nghiệm, liên tục trau dồi các phương pháp điều trị mới trên thế giới giúp chị em tầm soát ung thư vú, các bất thường bẩm sinh hay mắc phải; các bệnh lý tuyến vú khác; giúp người bệnh lập kế hoạch điều trị toàn diện, hiệu quả và rút ngắn thời gian đáng kể.
Ngoài ra, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM cũng liên tục nhập các máy móc, trang thiết bị tân tiến nhằm hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán và điều trị cho người bệnh. Ngoài ra, khoa còn lập nhóm “CLB bệnh nhân ung thư vú bệnh viện Tâm Anh” giúp người bệnh có thể chia sẻ những khó khăn, lo lắng với những người bệnh cùng hoàn cảnh.
Ung thư vú di căn não có thể khiến bác sĩ gặp nhiều khó khăn trong việc điều trị. Thông qua bài này, người bệnh hiểu và nhận biết được mức độ ung thư di căn não nghiêm trọng như thế nào.