Bánh ngọt là một trong những món ăn mà trẻ em rất thích. Vậy, bé nhà bạn đã biết tên các loại bánh ngọt bằng tiếng Anh và cách đọc đúng chưa? Cùng Clever Junior khám phá chủ đề thú vị này nhé!
Tên các loại bánh ngọt bằng tiếng Anh
- Bread /bred/: các loại bánh mì nói chung.
- Biscuit /ˈbɪskɪt/: bánh quy.
- Wrap /ræp/: bánh cuộn tròn có nhân.
- Pastry /ˈpeɪstri/: bánh ngọt nhiều lớp.
- Crepe /kreɪp/: bánh crepe, bánh kếp..
- Pancake /ˈpænkeɪk/: bánh rán (bánh nướng chảo)
- Cookie /ˈkʊki/: bánh quy hạt.
- Cake /keɪk/: các loại bánh ngọt nói chung.
- Pretzel /ˈpretsl/: bánh mì xoắn, bánh quy xoắn.
- Pitta /ˈpiːtə/: bánh mì Hy Lạp.
- French bread /frentʃ bred/: bánh mì kiểu Pháp.
- Croissant /krəˈsɑːnt/: bánh sừng bò.
- Waffle /ˈwɒfl/: bánh quế nướng.
- Tart /tɑːt/: bánh tart hay bánh nhân hoa quả.
- Donut /ˈdəʊnʌt/: bánh donut hay bánh rán ngọt phủ socola.
- Bread stick /bred stɪk/: bánh mì que kiểu Ý.
- Muffin /ˈmʌfɪn/: bánh Moufflet hay bánh nướng xốp.
- Pie /paɪ/: các loại bánh nhân mứt nói chung.
- Cupcake /ˈkʌpkeɪk/: bánh nướng cỡ nhỏ
- Mochi: bánh mochi hay bánh giầy Nhật Bản.
- Sandwich /ˈsæn.wɪtʃ/: bánh mì gối.
- Knafeh /kunāfa/: bánh siro phô mai.
- Fritter /ˈFrɪtə (r) /: bánh chiên lăn bột.
- Scone /skəʊn/: bánh scone, bánh mì ăn nhanh của vương quốc Anh.
- Bagel /ˈbeɪɡl/: bánh mì vòng.
Làm sao để thuộc từ vựng các loại bánh ngọt bằng tiếng Anh nhanh
Mời cha mẹ tham khảo một số phương pháp giúp các con học tên các loại bánh ngọt bằng tiếng Anh nhanh hơn ngay dưới đây nhé!
Học tên các loại bánh với bảng từ vựng và flashcard
Phương pháp học từ vựng thông qua flashcard hoặc bảng từ vựng sẽ giúp tạo hứng thú với trẻ nhỏ. Với hình ảnh minh họa rõ ràng, màu sắc bắt mắt, bé sẽ dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn.
Ngoài ra, những tập flashcard nhỏ dễ dàng mang theo người có thể giúp trẻ học bất cứ lúc nào.
Học từ vựng các loại bánh qua video trên internet
Với sự phát triển của công nghệ, cha mẹ có thể tìm thấy rất nhiều video về những chủ đề mình mong muốn. Video sẽ mang lại hình ảnh chân thật hơn về các loại bánh cho trẻ nhỏ. Bên cạnh đó, trẻ cũng rèn luyện được cách phát âm đúng của mỗi từ.
Học từ vựng qua ví dụ thực tế
Để con nhanh chóng ghi nhớ tên các loại bánh ngọt tiếng anh, bố mẹ cũng có thể áp dụng cách học bằng thực tế.
Ví dụ, các bậc phụ huynh có thể mua các loại bánh và đố trẻ cách đọc tên bằng tiếng Anh của mỗi loại. Ngoài ra, bạn cũng có thể nhắc đi nhắc lại từ vựng về bánh ngọt để rèn phản xạ tự nhiên cho con.
Các mẫu câu tiếng Anh với các loại bánh ngọt
- I want a cup of tea and a croissant. (Tôi muốn một cốc trà và một bánh sừng bò).
- Pastries are popular in Portugal. (Bánh ngọt nhiều lớp rất phổ biến ở Bồ Đào Nha).
- Limit your intake of solid fats from cheese, cookies, and cakes. (Hạn chế lượng chất béo từ phô mai, bánh quy và các loại bánh ngọt nói chung).
- He always eats a pretzel at lunch. (Anh ấy luôn ăn một chiếc bánh mì xoắn sau bữa trưa).
- Do you like a muffin or a crepe? (Bạn thích bánh muffin hay bánh kếp hơn?).
- I bought cupcakes for my children. (Tôi đã mua bánh nướng cỡ nhỏ cho những đứa trẻ nhà tôi).
Đoạn hội thoại sử dụng tên các loại bánh ngọt bằng tiếng Anh
- A: Do you like sandwiches or bagels? (Bạn thích bánh mì gối hay bánh vòng hơn?).
- B: I love sandwiches. Because I can eat them with anything I want. I often eat sandwiches with eggs or peanut butter. (Tớ thích bánh mì gối. Bởi vì tớ có thể ăn nó với những gì tớ muốn. Tớ thường ăn bánh mì gối với trứng hoặc bơ đậu phộng).
- A: Oh, it’s good. I’d rather bagels than sandwiches. They’re so sweet. I can eat 4 bagels at the same time. (Ồ, thật tuyệt. Tớ thì thích bánh vòng hơn bánh mì gối. Chúng rất ngọt. Tớ có thể ăn 4 cái cùng một lúc).
Tổng kết: Với chủ đề về tên các loại bánh ngọt bằng tiếng Anh, Clever Junior tin chắc rằng bé sẽ rất hứng thú với bài học này. Chúc các bé có thể nhanh chóng ghi nhớ và phân biệt được các loại bánh quen thuộc nhé!