Be about to là gì?
Be about to trong tiếng Anh có nghĩa là "sắp sửa, chuẩn bị". Cấu trúc thường được sử dụng để diễn đạt một trạng thái gần như sẽ xảy ra ngay lập tức hoặc trong tương lai rất gần.
Cụ thể hành động sắp xảy ra được diễn đạt bằng "be about to" có 3 tính chất như sau.
1. Hành động sắp xảy ra này đã được dự kiến sẽ diễn ra rất sớm trong tương lai và có thể nhận thấy rõ ràng.
2. Hành động đang được chuẩn bị để diễn ra rất gần.
3. Hành động dự kiến sẽ xảy ra nhưng cuối cùng không xảy ra.
Ngoài ra, “be about to” còn có dạng phủ định là "be not about to do something" có thể diễn đạt người nói "sẽ không chuẩn bị làm gì" hoặc “không có ý định làm gì” theo hướng không tự nguyện muốn làm điều đó.
Đây là những trường hợp cụ thể mà "be (not) about to" được dùng để diễn đạt hành động trong tương lai gần. Các bạn hãy cùng DOL Grammarchuyển sang phần tiếp theo để áp dụng được cụm "be about to" vào câu tiếng Anh nhé!
Cách dùng cấu trúc be about to trong tiếng Anh
"Be about to" sẽ kết hợp với động từ nguyên thể để diễn đạt hoàn thiện hành động chuẩn bị diễn ra trong tương lai rất gần.
Trong đó, động từ "be" trong "be about to" có thể được chia ở hiện tại hoặc quá khứ, phụ thuộc vào trường hợp mà bạn muốn diễn đạt về ý định, sự sắp sửa diễn ra ở quá khứ hay ở hiện tại.
Cấu trúc “be about to” ở thì hiện tại:S + am/ is/ are about to + V
The train is about to leave. (Chuyến tàu sắp sửa rời đi.) → "Is about to leave" ở hiện tại diễn đạt hành động chuẩn bị rời đi sắp sửa diễn ra rất gần.
A: Hey! Where are you going? (A: Này! Bạn đi đâu vậy?)
B: Hi! I’m about to go to the store. Would you like to come with me?(B: Chào bạn! Mình sắp đi siêu thị. Bạn có muốn đi cùng mình không?)
→ "Am about to go…" ở hiện tại diễn tả ý định và hành động đi tới cửa hàng đang được chuẩn bị để diễn ra.
Cấu trúc “be about to” ở thì quá khứ:S + was/ were about to + V
I was about to go to bed when the phone rang. (Tôi đang chuẩn bị đi ngủ thì điện thoại reo.)
→ "Was about to go to bed" ở quá khứ diễn tả hành động "đi ngủ" đã chuẩn bị xảy ra nhưng lại không diễn ra nữa do bị cắt ngang bởi "điện thoại reo".
They were about to tell me a secret, but they changed their mind. (Họ đang chuẩn bị nói cho tôi một bí mật, nhưng họ đổi ý rồi.)
→ "Were about to tell" ở quá khứ diễn tả hành động "kể bí mật" chuẩn bị diễn ra nhưng cuối cùng lại không diễn ra nữa.
Ngoài ra, cấu trúc phủ định là "be not about to" cũng có công thức tương đương "be about to": đi kèm động từ nguyên thể và động từ "be" trong cấu trúc cũng được dùng ở thì hiện tại đơn hay quá khứ đơn.
Câu phủ định với “be not about to” ở thì hiện tại:S + am/ is/ are not about to + V
The police are not about to let the criminals get away. (Cảnh sát không có ý định để bọn tội phạm trốn thoát.) → “Are not about to” thể hiện ý định trong hiện tại không để tội phạm thoát trong tương lai rất gần.
The car is not about to stop. (Chiếc xe không có ý định dừng lại.) → “Is not about to stop” thể hiện khả năng không dừng lại được của chiếc xe.
Câu phủ định với “be not about to” ở thì quá khứ:S + was/ were not about to + V
We were not about to let them win. (Chúng tôi không có ý định để họ thắng.) → “were not about to let” thể hiện trong quá khứ “chúng tôi” không muốn và có ý định để cho đối phương thắng.
I was not about to give up my dream. (Tôi không có ý định từ bỏ ước mơ của mình.) → “was not about to give up” thể hiện trong quá khứ “tôi” không muốn và có ý định từ bỏ.
Lưu ý.
Cấu trúc "be about to" trong câu không đi kèm cụm chỉ thời gian cụ thể (vì “be about to” hàm ý sẽ chuẩn bị xảy ra gần như ngay lập tức).
Trong trường hợp diễn tả hành động trong tương lai kèm theo thời gian trong bao lâu nữa, chúng ta dùng thì tương lai (tương lai đơn hoặc tương lai tiếp diễn).
Ví dụ.
(Bộ phim sẽ bắt đầu trong 2 phút nữa.)
Bạn có thể bổ sung "just" trước "about to" để nhấn mạnh hơn nữa việc sắp sửa, rất gần chuẩn bị thực hiện hành động gì.
Ví dụ: Why are you stopping me? I’m just about to tell her the truth.
(Sao bạn lại cản mình? Mình sắp sửa nói cho cô ấy biết sự thật rồi.)
Phân biệt "be about to" với "be going to"
Cụm "be about to" có một số điểm tương đồng với cấu trúc thì tương lai gần "be going to" khi nói về hành động trong tương lai gần, tuy nhiên giữa 2 cách diễn đạt vẫn có một vài điểm khác biệt nhất định về ý nghĩa sử dụng của chúng.
"Be about to" và "be going to" đều được sử dụng để diễn tả các hành động trong tương lai. Tuy nhiên, chúng có sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng hơi khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt của cấu trúc be about to và cấu trúc be going to thông qua bảng sau. nhé
Sự giống nhau
Đều diễn đạt hành động sắp xảy ra trong tương lai rất gần so với thời điểm hiện tại. Ví dụ: The train is about to leave.
= The train is going to leave very soon
(Chuyến tàu sắp sửa khởi hành.)
Sự khác nhau
Nhấn mạnh hành động có tính chuẩn bị diễn ra rất gần, đôi khi gần như ngay lập tức.
Nhấn mạnh về mặt ý định của hành động: có thể rất gần sắp xảy ra, nhưng cũng có thể trong tương lai gần nhưng không gần so với thời điểm hiện tại (như một tuần nữa, vài tháng nữa,...)
Ví dụ:
Her daughter is going to move out.
(Con gái cô ấy sẽ chuyển ra ngoài sống.) → ‘be going to” ám chỉ việc chuyển ra ngoài mới là dự định và có khả năng chuyển ra trong tương lai gần (nhưng không quá gần với hiện tại).
Việc phân biệt và làm rõ 2 cấu trúc “be about to” và “be going to” sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác tính chất của hành động hơn.
Ngoài ra, trong tiếng Anh còn nhiều các cấu trúc khác tương tự "be about to" nhằm diễn tả hành động sắp sửa diễn ra, các bạn hãy theo dõi ở phần tiếp theo nhé.
Các cấu trúc khác tương tự "be about to"
Trong phần này, DOL Grammarsẽ giới thiệu tới bạn 5 cách nói khác để diễn đạt sự kiện diễn ra trong tương lai gần, trong đó có 2 cấu trúc đồng nghĩa với “be about to”.
1. Cấu trúc đồng nghĩa be about to
Tương đương với “be about to” là 2 cấu trúc diễn tả hành động chuẩn bị diễn ra trong tương lai rất gần hoặc gần như ngay lập tức.
Cấu trúc 1: Be on the point of doing something (chuẩn bị làm gì)
Cấu trúc 2: Be on the verge of + N/V-ing (trên bờ vực của việc gì)
2. Cấu trúc khác diễn đạt sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai gần
3 cấu trúc sau sẽ mang nghĩa rộng hơn “be about to” diễn đạt cho sự kiện xảy ra trong tương lai gần (không chuẩn bị diễn ra ngay lập tức). Những cấu trúc này sẽ tương đương với “be going to” nhiều hơn nhưng vẫn có sắc thái nghĩa riêng.
Cấu trúc 1: Be due to do something (dự kiến, theo lịch diễn ra): diễn tả hành động (thường đã được lên lịch) sẽ xảy ra trong tương lai gần và kèm theo thời gian diễn ra.
Cấu trúc 2: Be bound/ certain to do something (chắc chắn sẽ): diễn tả hành động chắc chắn sớm muộn sẽ diễn ra trong tương lai.
Cấu trúc 3: Be to do something (sẽ làm gì): nói về hành động được dự định sẽ diễn ra trong tương lai.
Bài tập
Vừa rồi, DOL Grammarđã giúp bạn mở rộng trường từ vựng diễn đạt sự kiện diễn ra trong tương lai gần và cả từ vựng đồng nghĩa với "be about to".
Để ghi nhớ kiến thức tốt hơn, các bạn hãy tham khảo thực hành phần bài tập sau đây ôn tập về cách dùng của "be about to" và những cấu trúc liên quan nhé.
Bạn hãy thử sức vận dụng kiến thức vừa học vào bài tập phân biệt "be about to" và "be going to" và bài tập ôn tập tổng hợp sau đây.
Bài 1: Điền "be about to" và/hoặc "be going to" vào chỗ trống.
Bài 2: Chọn đáp án đúng.
Tổng kết
Trên đây DOL Grammarcùng bạn tìm hiểu định nghĩa và cách dùng cấu trúc "be about to", cũng như hướng dẫn bạn một số cách phân biệt sự giống và khác nhau giữa "be about to" và "be going to".
Hy vọng rằng, với bài viết này đã phần nào tạo cơ hội cho một số bạn mở rộng trường từ vựng diễn đạt hành động sắp diễn ra và hiểu rõ hơn về cách sử dụng “be about to” trong câu tiếng Anh hoàn chỉnh. DOL Grammar chúc bạn học tập tốt và thành công!